- Từ điển Việt - Pháp
Chắc chắn
Mục lục |
S‰r; certain
Solide
S‰rement ; à coup s‰r ; décidément ; immanquablement ; infailliblement ; sans faute ; sans conteste ; sans contredit
- Chắc chắn anh ấy sẽ đến
- s‰rement il viendra
- Chắc chắn là bà ta điên rồi
- décidément elle est folle
- Chắc chắn là tôi sẽ viết thư cho chị
- à coup s‰r je vous écrirai
- Chắc chắn là việc ấy sẽ xẩy ra
- cela arrivera immanquablement
- Chắc chắn là tôi sẽ đến
- je viendrai sans faute
- Nó chắc chắn là học sinh giỏi nhất lớp
- il est contredit le meilleur élève de la classe
Être certain ; être s‰r
Xem thêm các từ khác
-
Chắn
(đánh bài, đánh cờ) (cũng nói chắn cạ) jeu de cent vingt cartes (avec des combinaisons de deux ou trois cartes de même valeur), combinaison... -
Chắp
(y học) chalazion, joindre; assembler, renouer, ajuster, chắp tay, joindre les mains, chắp hai miếng gỗ, assembler deux morceaux de bois, chắp... -
Chắp nhặt
(ít dùng) ramasser; recueillir, lời quê chắp nhặt dông dài, ces propos vulgaires , je les ai recueillis au hasard -
Chắt
arrière-petit-fils; arrière-petite-fille; arrière-petits-enfants, jeu de boule et de baguettes (consistant à lancer en l'air une boule et à la ressaisir... -
Chằm
marécage, confectionner en cousant à grands points (un objet en feuille de latanier; en spathe d'aréquier), Ôm chằm, serrer vivement des deux bras -
Chằm bặp
xem chầm bập -
Chằm chằm
fixement, nhìn chằm chằm, regarder fixement ; dévorer les yeux -
Chằm chặp
như chằm chằm, như chầm chập, nhìn chằm chặp, regarder fixement -
Chằn
Étendre; étirer, chằn cái chăn ra, étendre la couverture, chằn tấm vải, étirer la pièce d' étoffe -
Chằn chặn
như chăn chắn -
Chằn tinh
(từ cũ, nghĩa cũ) monstre -
Chằng
attacher par plusieurs tours, s'approprier le bien d'un autre sans son consentement, chằng hai gói với nhau, attacher par plusieurs tours deux paquets... -
Chẳng
ne... pas; ne... point ; non pas ; nullement, sans -
Chẳng nữa
sinon, con phải cố gắng học tập chẳng nữa lại thi hỏng, tu doit s'efforcer de travailler , sinon tu pourrais échouer à l'examen -
Chẵn
pair, tout juste, rond, révolu, số chẵn, nombre pair, tôi còn chẵn hai mươi frăng, il me reste tout juste vingt francs, chẵn là tám trăm... -
Chẵn đôi
(đùa cợt, hài hước) former un beau couple, anh chị thực chẵn đôi, vraiment vous deux , vous former un beau couple -
Chặc
clapper, chặc lưỡi, clapper la langue -
Chặc lưỡi
xem chặc -
Chặm
(tiếng địa phương) essuyer légèrement; sécher -
Chặn
barrer; barricader; couper; arrêter; bloquer; stopper; endiguer; intercepter, chặn cửa, barrer la porte, chặn cơn sốt, couper la fièvre, chặn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.