Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chẵn

Mục lục

Pair
Số chẵn
nombre pair
Tout juste
Tôi còn chẵn hai mươi frăng
il me reste tout juste vingt francs
Rond
Chẵn tám trăm đồng
en chiffres ronds huit cents dongs
Révolu
Chẵn ba mươi tuổi
avoir trente ans révolu

Xem thêm các từ khác

  • Chẵn đôi

    (đùa cợt, hài hước) former un beau couple, anh chị thực chẵn đôi, vraiment vous deux , vous former un beau couple
  • Chặc

    clapper, chặc lưỡi, clapper la langue
  • Chặc lưỡi

    xem chặc
  • Chặm

    (tiếng địa phương) essuyer légèrement; sécher
  • Chặn

    barrer; barricader; couper; arrêter; bloquer; stopper; endiguer; intercepter, chặn cửa, barrer la porte, chặn cơn sốt, couper la fièvre, chặn...
  • Chặn tay

    retenir (le bras)
  • Chặn đầu

    empêcher d'avancer; entraver l'avance, chặn đầu đối thủ, empêcher l' adversaire d'avancer
  • Chặng

    Étape; distance à parcourir
  • Chặp

    instant; moment, (ít dùng) liasse (de papier-monnaie), chặp này trời rét, il fait froid en ce moment, chờ tôi một chặp, attendez-moi un...
  • Chặt

    couper; trancher; découper; dépecer, briser, solide; serré; étroit, chặt củi, couper du bois de chauffage, chặt thừng, trancher une corde,...
  • Chặt cứng

    lié si fortement qu'il est impossible de se remuer
  • Chẹn

    Épillet, barrer; serrer, (y học) bloc, lúa dài chẹn, riz à longs épillets, chẹn lối đi, barrer la route, chẹn cổ, serrer la gorge ;...
  • Chẹt

    serrer fortement, Écraser, ran�onner, chẹt cổ, serrer fortement la gorge, bị ô tô chẹt, être écrasé par une auto, bị người bán hàng...
  • Chẻ

    fendre; couper, chẻ củi, fendre du bois, chẻ sợi tóc làm tư, couper un cheveu en quatre
  • Chẻo lẻo

    (ít dùng) loquace; volubile
  • Chẽ

    (thực vật học) épillet, (giải phẫu học) expansion, se bifurquer, chẽ lúa, épillet de riz, chẽ gân, expansion tendineuse, thân chẽ...
  • Chẽn

    caler; fléchir, trước khó khăn nó đã chùn, il a calé devant la difficulté, trước nguy hiểm anh ấy không chùn, il ne fléchit pas devant...
  • Chế

    (tiếng địa phương) maintenant
  • Chết

    mourir; décéder; périr; trépasser; expirer; succomber; passer de vie à trépas; descendre dans la tombe; finir ses jours; finir sa vie; perdre la...
  • Chết chửa!

    như chết chưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top