Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chết điếng

Qui a re�u un rude coup (au sens propre comme au sens figuré)

Xem thêm các từ khác

  • Chết đuối

    Être noyé; se noyer chết đuối đọi đèn se noyer dans un verre d\'eau chết đuối trên cạn se noyer sur le plancher des vaches chết đuối...
  • Chết đâm

    (juron) qu\'il meure percé de coups!
  • Chết đòn

    Menacé d\'être rossé comme il faut; susceptible d\'être rossé comme il faut Tinh nghịch thì chết đòn đấy espiègle comme �a , tu sera...
  • Chết đói

    Mourir de faim; crever de faim đồng lương chết đói solde de misère; salaire de famine
  • Chết đứng

    Mourir en cours de voyage chết đường chết chợ mourir hors de son foyer et loin des siens
  • Chề chà

    Avec lenteur; en tra†nassant
  • Chề chề

    Lòng nặng chề chề en avoir lourd sur le coeur
  • Chềnh ềnh

    Như chình ình
  • Chểnh mảng

    Négligent; relâché Học hành chểnh mảng négligent dans ses études Công việc chểnh mảng travail relâché sự chểnh mảng négligence ;...
  • Chễm chệ

    Ngồi chễm chệ être assis majestueusement ; trôner
  • Chễm chện

    (ít dùng) như chễm chệ
  • Chễnh chện

    (ít dùng) như chễm chệ
  • Chệch choạc

    (cũng nói chuêch choạc) en désaccord; sans concordance; discordant Tổ chức chệch choạc organisation en désaccord Đồ đạc chệch choạc...
  • Chỉ báo

    Indicateur Cột chỉ báo poteau indicateur
  • Chỉ chực

    Prompt à Chỉ chực nói bậy prompt à dire des bêtises
  • Chỉ có

    Rien que; seulement Chỉ có vài người il y a seulement quelques personnes
  • Chỉ cần

    Il suffit de; il suffit que Chỉ cần một lần il suffit d\'une fois Chỉ cần anh anh đến thôi il suffit que vous veniez
  • Chỉ dẫn

    Guider; indiquer; renseigner; prescrire Chỉ dẫn cho một thanh niên trong việc chọn nghề guider un jeune homme dans le choix de son métier...
  • Chỉ dụ

    Édit et ordonnance (du roi)
  • Chỉ giáo

    Donner des indications nécessaires Cháu còn non dại xin cụ chỉ giáo cho je suis encore trop jeune , je vous prie de me donner des indications...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top