Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chết toi

Mort d'épizootie
Maudit; sacré
Thằng chết toi ấy
ce sacré type

Xem thêm các từ khác

  • Chết trôi

    Se noyer et être entra†né par le courant
  • Chết trận

    Mourir sur la brèche; tomber au champ d\'honneur
  • Chết trẻ

    Mourir jeune
  • Chết tuyệt

    (juron) mourir sans héritier
  • Chết tươi

    Être raide mort
  • Chết tử

    (thông tục) mourir véritablement
  • Chết xác

    Trop péniblement
  • Chết yểu

    Mourir trop jeune; (thân mật) ne pas faire de vieux os
  • Chết điếng

    Qui a re�u un rude coup (au sens propre comme au sens figuré)
  • Chết đuối

    Être noyé; se noyer chết đuối đọi đèn se noyer dans un verre d\'eau chết đuối trên cạn se noyer sur le plancher des vaches chết đuối...
  • Chết đâm

    (juron) qu\'il meure percé de coups!
  • Chết đòn

    Menacé d\'être rossé comme il faut; susceptible d\'être rossé comme il faut Tinh nghịch thì chết đòn đấy espiègle comme �a , tu sera...
  • Chết đói

    Mourir de faim; crever de faim đồng lương chết đói solde de misère; salaire de famine
  • Chết đứng

    Mourir en cours de voyage chết đường chết chợ mourir hors de son foyer et loin des siens
  • Chề chà

    Avec lenteur; en tra†nassant
  • Chề chề

    Lòng nặng chề chề en avoir lourd sur le coeur
  • Chềnh ềnh

    Như chình ình
  • Chểnh mảng

    Négligent; relâché Học hành chểnh mảng négligent dans ses études Công việc chểnh mảng travail relâché sự chểnh mảng négligence ;...
  • Chễm chệ

    Ngồi chễm chệ être assis majestueusement ; trôner
  • Chễm chện

    (ít dùng) như chễm chệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top