Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chệch choạc

(cũng nói chuêch choạc) en désaccord; sans concordance; discordant
Tổ chức chệch choạc
organisation en désaccord
Đồ đạc chệch choạc
des meubles sans concordances
Màu sắc chệch choạc
couleurs discordantes

Xem thêm các từ khác

  • Chỉ báo

    Indicateur Cột chỉ báo poteau indicateur
  • Chỉ chực

    Prompt à Chỉ chực nói bậy prompt à dire des bêtises
  • Chỉ có

    Rien que; seulement Chỉ có vài người il y a seulement quelques personnes
  • Chỉ cần

    Il suffit de; il suffit que Chỉ cần một lần il suffit d\'une fois Chỉ cần anh anh đến thôi il suffit que vous veniez
  • Chỉ dẫn

    Guider; indiquer; renseigner; prescrire Chỉ dẫn cho một thanh niên trong việc chọn nghề guider un jeune homme dans le choix de son métier...
  • Chỉ dụ

    Édit et ordonnance (du roi)
  • Chỉ giáo

    Donner des indications nécessaires Cháu còn non dại xin cụ chỉ giáo cho je suis encore trop jeune , je vous prie de me donner des indications...
  • Chỉ huy

    Commander; diriger; tenir la barre Chỉ huy một đội quân commander une armée Chỉ huy một dàn nhạc diriger une orchestre Chính anh ấy...
  • Chỉ huy phó

    (quân sự) commandant en second
  • Chỉ huy sở

    (quân sự) poste de commandement
  • Chỉ huy trưởng

    (quân sự) commandant en chef
  • Chỉ huyết

    (từ cũ, nghĩa cũ) hémostatique Thuốc chỉ huy remède hémostatique
  • Chỉ hồng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) hyménée; mariage
  • Chỉ nam

    Xem kim chỉ nam; sách chỉ nam
  • Chỉ nhị

    (thực vật học) filet (d\'étamine)
  • Chỉ số

    Indice Chỉ số căn indice d\'un radical Chỉ số khúc xạ indice de réfraction Chỉ số đầu indice céphalique Index Chỉ số tử vong...
  • Chỉ số hoá

    (kinh tế, tài chính) indexer Chỉ số hoá lương hưu theo giá sinh hoạt indexer les pensions de retraite sur le co‰t de la vie
  • Chỉ thị

    Donner des directives Directive; prescription; instruction Nhận chỉ thị của thủ trưởng recevoir des directives du chef Đúng theo chỉ thị...
  • Chỉ thị màu

    (hóa học) indicateur coloré
  • Chỉ thực

    (dược học) fruit jeune de citrus séché
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top