Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chỉ huy

Commander; diriger; tenir la barre
Chỉ huy một đội quân
commander une armée
Chỉ huy một dàn nhạc
diriger une orchestre
Chính anh ấy người chỉ huy
c'est lui qui tient la barre
chế độ kinh tế chỉ huy
dirigisme
kinh tế chỉ huy
économie dirigée
quyền chỉ huy
commandement

Xem thêm các từ khác

  • Chỉ huy phó

    (quân sự) commandant en second
  • Chỉ huy sở

    (quân sự) poste de commandement
  • Chỉ huy trưởng

    (quân sự) commandant en chef
  • Chỉ huyết

    (từ cũ, nghĩa cũ) hémostatique Thuốc chỉ huy remède hémostatique
  • Chỉ hồng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) hyménée; mariage
  • Chỉ nam

    Xem kim chỉ nam; sách chỉ nam
  • Chỉ nhị

    (thực vật học) filet (d\'étamine)
  • Chỉ số

    Indice Chỉ số căn indice d\'un radical Chỉ số khúc xạ indice de réfraction Chỉ số đầu indice céphalique Index Chỉ số tử vong...
  • Chỉ số hoá

    (kinh tế, tài chính) indexer Chỉ số hoá lương hưu theo giá sinh hoạt indexer les pensions de retraite sur le co‰t de la vie
  • Chỉ thị

    Donner des directives Directive; prescription; instruction Nhận chỉ thị của thủ trưởng recevoir des directives du chef Đúng theo chỉ thị...
  • Chỉ thị màu

    (hóa học) indicateur coloré
  • Chỉ thực

    (dược học) fruit jeune de citrus séché
  • Chỉ trích

    Critiquer; condamner Chỉ trích một thái độ critiquer une attitude Chỉ trích một ý kiến condamner une opinion
  • Chỉ trỏ

    Montrer du doigt
  • Chỉ vì

    Purement; uniquement Chỉ vì lợi uniquement par intérêt
  • Chỉ vẽ

    Guider; donner des indications nécessaires Thầy chỉ vẽ cho trò le ma†tre guide ses élèves Xin anh chỉ vẽ cho tôi je vous prie de me donner...
  • Chỉ xác

    (dược học) fruit de citrus séché
  • Chỉ đạo

    Guider; diriger ; prendre les rênes Chỉ đạo phong trào công đoàn diriger un mouvement syndical Chỉ đạo một công việc prendre les...
  • Chỉ định

    Désigner; nommer; instituer; indiquer Chỉ định một trọng tài désigner un arbitre Chỉ định ai làm người thừa kế nommer quelqu\'...
  • Chỉnh hiện

    Luật chỉnh hiện (tâm lý học) loi de réintégration
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top