Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chỉnh hình

(y học) orthopédique
Dụng cụ chỉnh hình
appareil orthopédique
(nhiếp ảnh) orthoscopique
Vật kính chỉnh hình
objectif orthoscopique
(thể dục thể thao) correctif
Thể dục chỉnh hình
gymnastique corrective
khoa chỉnh hình
orthopédie
chỉnh hình răng mặt
orthodontite
thầy thuốc chỉnh hình
orthopédiste

Xem thêm các từ khác

  • Chỉnh hợp

    (địa lý, địa chất) concordant Các lớp chỉnh hợp couches concordantes
  • Chỉnh lí

    Remanier; retoucher Chỉnh lí giáo trình remanier un cours Chỉnh lí một tác phẩm retoucher un ouvrage
  • Chỉnh lưu

    (điện học) redresser Redresseur
  • Chỉnh phân

    (sinh vật học, sinh lý học) orthomitose
  • Chỉnh trang

    (ít dùng) embellir Chỉnh trang công viên embellir le jardin public
  • Chỉnh tề

    Correct Sự xếp chỉnh tề arrangement correct Quần áo chỉnh tề tenue correcte
  • Chỉnh đốn

    Mettre de l\'ordre; réorganiser Chỉnh đốn hàng ngũ mettre de l\'ordre dans le rang Chỉnh đốn lại việc quản lí réorganiser l\'administration
  • Chị chồng

    La grande soeur de son mari
  • Chị dâu

    Belle-soeur; la femme de son grand frère
  • Chị em

    Mục lục 1 Les deux soeurs; la grande soeur et son frère 2 Les jeunes filles; les jeunes femmes 3 Vous (deuxième personne du pluriel, quand on s\'adresse...
  • Chị hằng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) la lune
  • Chị nuôi

    Grande soeur adoptive Cuisinière (dans une collectivité)
  • Chị ả

    (đùa cợt, hài hước) jeune fille Chị ả ấy chưa chồng cette jeune fille est encore célibataire
  • Chịu

    Mục lục 1 Supporter; subir; endurer; essuyer; encaisser 2 Souffrir; tolérer; accepter; consentir à; se résigner à 3 Se déclarer (incapable ou...
  • Chịu chuyện

    Accepter de causer avec ; ne pas refuser de causer avec Cô ta đã chịu chuyện chàng thanh niên elle a accepté de causer avec le jeune homme
  • Chịu chết

    Tout à fait incapable; qui est dans l\'impossibilité Bài toán khó quá nó chịu chết không làm được le problème est trop difficile , il...
  • Chịu cứng

    Ne pouvoir plus répliquer
  • Chịu cực

    Se résigner à supporter la misère
  • Chịu hàng

    (thông tục) se soumettre ; se déclarer vaincu ; mettre les pouces
  • Chịu khó

    Se donner la peine; prendre de la peine Chịu khó lao động se donner la peine de travailler chịu thương chịu khó se saigner aux quatres veines ;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top