Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chịu đựng

Supporter; endurer; souffrir; essuyer; subir
Chịu đựng nỗi bất hạnh
supporter un malheur
Chịu đựng sự đau đớn
endurer la souffrance
Chịu đựng một kẻ quấy rầy
souffrir un importun
Chịu đựng sự cau của ai
essuyer la mauvaise humeur de quelqu'un
Chịu đựng một sự thử thách
subir une épreuve
Résister; tenir; tolérer
Chịu đựng được rét
résister au froid
Tàu chịu đựng được biển
avire qui tient la mer
Chịu đựng nhau
se tolérer
không thể chịu đựng được
insupportable ; intolérable ; insoutenable

Xem thêm các từ khác

  • Chịu ơn

    Obligé; redevable Tôi chịu ơn ông về je vous suis obligé de ... Chịu ơn ai về điều gì être redevable de quelque chose à quelqu\' un
  • Chọc gan

    (tiếng địa phương) exciter la colère; échauffer la bile
  • Chọc ghẹo

    Lutiner; taquiner Chọc ghẹo phụ nữ lutiner les femmes
  • Chọc hút

    (y học) faire une ponction; ponctionner
  • Chọc lét

    (tiếng địa phương) như chọc nách
  • Chọc nách

    Chatouiller les aisselles (pour provoquer le rire)
  • Chọc thủng

    Trouer; percer; perforer Chọc thủng tường trouer le mur Chọc thủng một tấm ván percer une planches Viên đạn đã chọc thủng ruột...
  • Chọc tiết

    Saigner; pointer Chọc tiết lợn saigner un porc Chọc tiết bò saigner un boeuf
  • Chọc trời

    Qui s\'élève jusqu\'aux cieux nhà chọc trời gratte-ciel
  • Chọc tức

    Exciter la colère
  • Chọi gà

    Combat de coqs
  • Chọn lọc

    Sélectionner sérieusement Chọn lọc vận động viên cho một giải quán quân sélectionner sérieusement des athlètes pour un championnat...
  • Chọn lựa

    Như lựa chọn
  • Chọn ngày

    (từ cũ, nghĩa cũ) choisir le jour faste
  • Chỏn hỏn

    Blotti Nó ngồi chỏn hỏn ở góc nhà il est assis blotti dans un coin
  • Chỏng chơ

    Như chơ chỏng
  • Chỏng gọng

    (cũng viết chổng gọng) Ngã chỏng gọng tomber les quatre fers en l\'air
  • Chỏng kềnh

    Xem chổng kềnh
  • Chỏng lỏn

    Avec ostentation ăn nói chỏng lỏn parler avec ostentation
  • Chỏng vó

    Ngã chỏng vó lên trời tomber les quatre fers en l air
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top