Xem thêm các từ khác
-
Chọc
introduire (un objet allongé ou pointu), gauler, piquer; pointer, (y học) ponctionner, taquiner; agacer, chọc gậy vào hang chuột, introduire... -
Chọi
combattre; s'affronter, se rivaliser ; s'opposer, choquer; percuter; heurter, se correspondre parfaitement ; présenter un parallélisme parfait,... -
Chọn
choisir; faire un choix; sélectionner; jeter son dévolu sur; trier; opter, chọn nghề, choisir un métier, chọn hạt để gieo, sélectionner... -
Chỏm
sommet; crête; piton, pointe, toupet, (toán học, y học) calotte, chỏm núi, sommet de montagne ; crête de montagne, chỏm núi lửa, pitou... -
Chốc
instant; moment, bientôt, tôi ra một chốc, je sors un instant, anh chờ một chốc, attendez un moment , s il vous pla†t, bèo trôi sóng vỗ... -
Chối
nier; renier; dénier; rétracter; désavouer, Être excédé; en avoir assez; en avoir marre, rebrousser, kẻ bị cáo khăng khăng chối, l'accusé... -
Chối tai
jurer l'oreille, lời chối tai, paroles qui jurent l'oreille -
Chốn
aumône; secours aux sinistrés, phát chẩn, distribuer des aumônes (aux pauvres) ; distribuer des secours aux sinistrés -
Chống
parer à ; se défendre de, opposer à, contre, appuyer; buter; supporter; arc-bouter; étayer, s'appuyer sur, faire avancer (une barque) à l'aide... -
Chốp
(khẩu nghữ) saisir, chốp thời cơ, saisir l'occasion -
Chốt
fermer (une porte) avec un loquet, (quân sự) occuper et garder, loquet; taquet, cheville; clavette; goujon; goupille, (quân sự) position-clef, chốt... -
Chồ
xem chuồng chồ -
Chồi
(thực vật học) bourgeon; pousse, (ít dùng) như sồi, chồi ngọn, bourgeon terminal, chồi xuân, première pousse -
Chồm
se cabrer; se redresser vivement; s'élancer, con ngựa chồm lên, le cheval se calabre, nó chồm lên trả lời, il se dresse vivement pour répondre,... -
Chồm chỗm
À croupetons, ngồi chồm chỗm, se tenir à croupetons -
Chồm chộp
Ăn chồm chộp manger bruyamment à la manière des porcs -
Chồn
(động vật học) mustélidé (nom générique), fatigué, découragé; blasé, mỏi gối chồn chân, avoir des jambes fatiguées, dạ chẳng... -
Chồng
mari; époux, entasser; empiler; superposer, tas; pile; empilement, vợ và chồng, la femme et le mari ; l'épouse et l'époux ; les deux... -
Chồng đống
empiler, ván chồng đống, des planches empilées -
Chổi
(thực vật học) backée, balai, chổi rơm, balai de riz de paille, nhát chổi, coup de balai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.