Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chọc ghẹo

Lutiner; taquiner
Chọc ghẹo phụ nữ
lutiner les femmes

Xem thêm các từ khác

  • Chọc hút

    (y học) faire une ponction; ponctionner
  • Chọc lét

    (tiếng địa phương) như chọc nách
  • Chọc nách

    Chatouiller les aisselles (pour provoquer le rire)
  • Chọc thủng

    Trouer; percer; perforer Chọc thủng tường trouer le mur Chọc thủng một tấm ván percer une planches Viên đạn đã chọc thủng ruột...
  • Chọc tiết

    Saigner; pointer Chọc tiết lợn saigner un porc Chọc tiết bò saigner un boeuf
  • Chọc trời

    Qui s\'élève jusqu\'aux cieux nhà chọc trời gratte-ciel
  • Chọc tức

    Exciter la colère
  • Chọi gà

    Combat de coqs
  • Chọn lọc

    Sélectionner sérieusement Chọn lọc vận động viên cho một giải quán quân sélectionner sérieusement des athlètes pour un championnat...
  • Chọn lựa

    Như lựa chọn
  • Chọn ngày

    (từ cũ, nghĩa cũ) choisir le jour faste
  • Chỏn hỏn

    Blotti Nó ngồi chỏn hỏn ở góc nhà il est assis blotti dans un coin
  • Chỏng chơ

    Như chơ chỏng
  • Chỏng gọng

    (cũng viết chổng gọng) Ngã chỏng gọng tomber les quatre fers en l\'air
  • Chỏng kềnh

    Xem chổng kềnh
  • Chỏng lỏn

    Avec ostentation ăn nói chỏng lỏn parler avec ostentation
  • Chỏng vó

    Ngã chỏng vó lên trời tomber les quatre fers en l air
  • Chốc chốc

    D\'instant en instant Chốc chốc nó lại gọi tôi d\'instant en istant il m\'appelle
  • Chốc lát

    Instant; moment Trong chốc lát dans un instant Momentané; éphémère Cố gắng chốc lát effort momentané Hạnh phúc chốc lát bonheur éphémère
  • Chốc lở

    (y học) impétigo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top