Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chống phản xạ

(vật lý học) antireflet

Xem thêm các từ khác

  • Chống quân phiệt

    Antimilitariste
  • Chống sốt rét

    (y học) antimalarien; antipaludique
  • Chống tay

    S\'appuyer sur un coude; s\'accouder Chống tay lên bàn s\'accouder sur la table
  • Chống thụ thai

    (y học) contraceptif; anticonceptionnel
  • Chống trả

    Riposter; rétorquer Chống trả sự công kích riposter à une attaque Chống trả một luận điệu rétorquer une argumentation
  • Chống tên lửa

    (quân sự) antimissile
  • Chống tăng

    (quân sự) antitank; antichar Mìn chống tăng mines antichars
  • Chống uốn ván

    (y học) antitétanique Huyết thanh chống uốn ván sérum antitétanique
  • Chống va

    (kỹ thuật) antichoc
  • Chống viêm

    (y học) anti-inflammatoire; antiphlogistique
  • Chống án

    (luật học, pháp lý) faire appel; interjeter appel; recourir
  • Chống úng

    Lutter contre la submersion (des rizières)
  • Chống đau

    Antalgique Thuốc chống đau remède antalgique
  • Chống đông

    Anticoagulant
  • Chống đũa

    Rester sans manger (devant le plateau de mets)
  • Chống đảng

    Antiparti
  • Chống đối

    S\'opposer à; regimber; se rebiffer; s\'élever contre Opposé; d\'opposition Hoạt động chống đối activité d\'opposition Phe chống đối...
  • Chống đỡ

    Soutenir; supporter; étayer; chevaler Chống đỡ mái nhà soutenir le toit Chống đỡ một cái vòm supporter une vo‰te Chống đỡ bức...
  • Chống ẩm

    Humidifuge; hydrofuge
  • Chống ồn

    Antibruit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top