Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chốt

Mục lục

Fermer (une porte) avec un loquet
(quân sự) occuper et garder
Chốt một điểm
occuper et garder une position
Loquet; taquet
Chốt cửa
loquet (taquet) de porte
Cheville; clavette; goujon; goupille
Đóng chốt
planter une cheville
Chốt bàn đạp xe đạp
clavette d'une pédale de bicyclette
Chốt bản lề
goujon de la charnière
Chốt trục bánh xe
goupille d'un axe de roue
(quân sự) position-clef
Đánh chốt địch
attaquer une position-clef de l'ennemi

Xem thêm các từ khác

  • Chồ

    xem chuồng chồ
  • Chồi

    (thực vật học) bourgeon; pousse, (ít dùng) như sồi, chồi ngọn, bourgeon terminal, chồi xuân, première pousse
  • Chồm

    se cabrer; se redresser vivement; s'élancer, con ngựa chồm lên, le cheval se calabre, nó chồm lên trả lời, il se dresse vivement pour répondre,...
  • Chồm chỗm

    À croupetons, ngồi chồm chỗm, se tenir à croupetons
  • Chồm chộp

    Ăn chồm chộp manger bruyamment à la manière des porcs
  • Chồn

    (động vật học) mustélidé (nom générique), fatigué, découragé; blasé, mỏi gối chồn chân, avoir des jambes fatiguées, dạ chẳng...
  • Chồng

    mari; époux, entasser; empiler; superposer, tas; pile; empilement, vợ và chồng, la femme et le mari ; l'épouse et l'époux ; les deux...
  • Chồng đống

    empiler, ván chồng đống, des planches empilées
  • Chổi

    (thực vật học) backée, balai, chổi rơm, balai de riz de paille, nhát chổi, coup de balai
  • Chổi rễ

    balai de brindilles de backée
  • Chổng

    Étape; distance à parcourir
  • Chổng chểnh

    pêle-mêle, Đồ vật để chổng chểnh trong phòng, ogjets laissés pêle-mêle dans la salle
  • Chổng gọng

    xem chỏng gọng
  • Chổng kềnh

    (cũng viết chỏng kềnh) (tomber) à la renverse
  • Chổng vó

    (thông tục) như chổng gọng
  • Chỗ

    endroit; lieu; place; emplacement, rapports, parti, chỗ hoang vắng, endroit désert, chỗ hẹn, lieu de rendez-vous, vật nào để chỗ ấy,...
  • Chộ

    (tiếng địa phương) voir
  • Chộp

    saisir; attraper; empoigner; choper, chộp thời cơ, saisir l'occasion, chộp tên kẻ cắp, attrapper le voleur ; empoigner le voleur, tên...
  • Chột

    borgne, abortif, con ngựa chột, cheval borgne, quả chột, fruit abortif, chột đi, avorter ; couler, cây nho chột đi, ��vigne qui...
  • Chớ

    ne... pas; ne, xem thì chớ, (tiếng địa phương) như chứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top