Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chồng khít

(toán học) co…ncider
Hai hình chồng khít lên nhau
deux figures qui co…ncident
sự chồng khít
la co…ncidence

Xem thêm các từ khác

  • Chồng ngồng

    Lớn chồng ngồng déjà grand (mais se comportant encore en enfant)
  • Chổi chà

    Balai de brindilles; houssoir
  • Chổi cọ

    Balai-brosse
  • Chổi góp

    (điện học) balai collecteur
  • Chổi lông

    Plumeau; houssoir
  • Chổi lúa

    Balai de paille
  • Chổi sể

    (thực vật học) backée Balai de brindilles de backée
  • Chổi tre

    Balai de bambou (fait de lanières de bambou)
  • Chổi đót

    Balai fait de panicules thysanol�na ; balai de roseau
  • Chỗ dựa

    Appui Nó cần có một chỗ dựa il a besoin d\' un appui
  • Chỗ hiểm

    (đùa cợt, hài hước) parties génitales
  • Chỗ ngồi

    Place Chỗ ngồi của học sinh trong lớp la place d\'un élève dans la classe người thầu chỗ ngồi placier (au marché) người xếp...
  • Chỗ phạm

    Point vulnérable Đánh vào chỗ phạm attaquer au point vulnérable
  • Chỗ quang

    Éclaircie Chỗ quang trên trời éclaircie dans le ciel Chỗ quang trong rừng éclaircie dans la forêt
  • Chỗ trống

    Vide Lấp những chỗ trống combler les vides (lâm nghiệp) éclaircie
  • Chỗ đứng

    Position Chỗ đứng vững vàng situation stable
  • Chỗ ở

    Domicile; adresse Viết chỗ ở của anh écrivez votre adresse Không có chỗ ở être sans domicile
  • Chộn rộn

    (tiếng địa phương) dans le tumulte; tumultueux Empressé Troublé; embarrassé
  • Chộp choạp

    Như chồm chộp
  • Chộp chộp

    Như chồm chộp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top