Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chộp choạp

Như chồm chộp

Xem thêm các từ khác

  • Chộp chộp

    Như chồm chộp
  • Chột dạ

    S\'inquiéter d\'être pris en faute; sentir qu\'on a découvert son secret Nhìn vẻ mặt của cha nó nó đã chột dạ à voir la mine de son...
  • Chột ý

    Avoir l\'impression d\'être pris en faute
  • Chớ gì

    Quoi d\'autre chớ gì nữa quoi de plus
  • Chớ hòng

    Pas d\'espoir Chớ hòng thành công pas d\'espoir de réussir
  • Chớ hề

    Ne... jamais Tôi chớ hề đến đó je n y suis jamais venu
  • Chớ kệ

    Tant pis Chớ kệ nó tant pis pour lui
  • Chớp bóng

    (từ cũ, nghĩa cũ) projeter un film de cinéma
  • Chớp mắt

    Trong chớp mắt en un clin d\'oeil
  • Chớp nhoáng

    Très rapide; fulgurant ; éclair Câu đập lại chớp nhoáng la riposte fulgurante Hành động chớp nhoáng action très rapide Cuộc viếng...
  • Chớt chát

    Défectueux Cách phát âm chớt chát prononciation défectueuse
  • Chớt nhả

    Grivois; égrillard Bài hát chớt nhả chanson grivoise Giọng chớt nhả Tton égrillard
  • Chờ chực

    Attendre longuement; faire le pied de grue; compter les clous de la porte; croquer le marmot
  • Chờ mong

    Attendre; espérer; être dans l\'expectative
  • Chờ thời

    Temporiser Người đó muốn chờ thời cette personne voulait temporiser chính sách chờ thời politique temporisatrice
  • Chờ đợi

    Attendre Chờ đợi sốt ruột se morfondre à attendre
  • Chờn chợn

    Xem chợn
  • Chở đò

    Conduire un bac; transporter des passagers d\'une rive à l\'autre người chở đò passeur; batelier
  • Chợ búa

    Marché (sens général)
  • Chợ chiều

    Marché du soir (văn chương) déclin Cảnh chợ chiều của cuộc đời déclin de la vie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top