Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chớ gì

Quoi d'autre
chớ nữa
quoi de plus

Xem thêm các từ khác

  • Chớ hòng

    Pas d\'espoir Chớ hòng thành công pas d\'espoir de réussir
  • Chớ hề

    Ne... jamais Tôi chớ hề đến đó je n y suis jamais venu
  • Chớ kệ

    Tant pis Chớ kệ nó tant pis pour lui
  • Chớp bóng

    (từ cũ, nghĩa cũ) projeter un film de cinéma
  • Chớp mắt

    Trong chớp mắt en un clin d\'oeil
  • Chớp nhoáng

    Très rapide; fulgurant ; éclair Câu đập lại chớp nhoáng la riposte fulgurante Hành động chớp nhoáng action très rapide Cuộc viếng...
  • Chớt chát

    Défectueux Cách phát âm chớt chát prononciation défectueuse
  • Chớt nhả

    Grivois; égrillard Bài hát chớt nhả chanson grivoise Giọng chớt nhả Tton égrillard
  • Chờ chực

    Attendre longuement; faire le pied de grue; compter les clous de la porte; croquer le marmot
  • Chờ mong

    Attendre; espérer; être dans l\'expectative
  • Chờ thời

    Temporiser Người đó muốn chờ thời cette personne voulait temporiser chính sách chờ thời politique temporisatrice
  • Chờ đợi

    Attendre Chờ đợi sốt ruột se morfondre à attendre
  • Chờn chợn

    Xem chợn
  • Chở đò

    Conduire un bac; transporter des passagers d\'une rive à l\'autre người chở đò passeur; batelier
  • Chợ búa

    Marché (sens général)
  • Chợ chiều

    Marché du soir (văn chương) déclin Cảnh chợ chiều của cuộc đời déclin de la vie
  • Chợ giời

    chợ trời chợ trời
  • Chợ phiên

    Foire hội chợ phiên fête foraine
  • Chợ trời

    Marché aux puces
  • Chụm đầu

    Se grouper tête contre tête Họ chụm đầu cùng đọc một quyển sách ils se groupent tête contre tête pour lire un même livre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top