Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chớt nhả

Grivois; égrillard
Bài hát chớt nhả
chanson grivoise
Giọng chớt nhả
Tton égrillard

Xem thêm các từ khác

  • Chờ chực

    Attendre longuement; faire le pied de grue; compter les clous de la porte; croquer le marmot
  • Chờ mong

    Attendre; espérer; être dans l\'expectative
  • Chờ thời

    Temporiser Người đó muốn chờ thời cette personne voulait temporiser chính sách chờ thời politique temporisatrice
  • Chờ đợi

    Attendre Chờ đợi sốt ruột se morfondre à attendre
  • Chờn chợn

    Xem chợn
  • Chở đò

    Conduire un bac; transporter des passagers d\'une rive à l\'autre người chở đò passeur; batelier
  • Chợ búa

    Marché (sens général)
  • Chợ chiều

    Marché du soir (văn chương) déclin Cảnh chợ chiều của cuộc đời déclin de la vie
  • Chợ giời

    chợ trời chợ trời
  • Chợ phiên

    Foire hội chợ phiên fête foraine
  • Chợ trời

    Marché aux puces
  • Chụm đầu

    Se grouper tête contre tête Họ chụm đầu cùng đọc một quyển sách ils se groupent tête contre tête pour lire un même livre
  • Chụp

    Mục lục 1 Couvrir; coiffer 2 Saisir; attraper 3 Verre de lampe 4 Hotte (de cheminée...) 5 Photographier Couvrir; coiffer Chụp vung lên nồi couvrir...
  • Chụp bóng

    (tiếng địa phương) như chụp ảnh
  • Chụp hình

    Như chụp ảnh
  • Chụp mũ

    (nghĩa bóng) attribuer gratuitement une mauvaise action à quelqu\'un
  • Chụp điện

    (y học) radiographier
  • Chụp đèn

    Verre de lampe Abat-jour
  • Chụp ảnh

    Photographier; prendre une photo; prendre une vue Chụp ảnh một lâu đài photographier un château người chụp ảnh le photographe sự chụp...
  • Chủ biên

    Rédacteur général Chủ biên bộ từ điển rédacteur général d\'un dictionnaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top