Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chợ búa

Marché (sens général)

Xem thêm các từ khác

  • Chợ chiều

    Marché du soir (văn chương) déclin Cảnh chợ chiều của cuộc đời déclin de la vie
  • Chợ giời

    chợ trời chợ trời
  • Chợ phiên

    Foire hội chợ phiên fête foraine
  • Chợ trời

    Marché aux puces
  • Chụm đầu

    Se grouper tête contre tête Họ chụm đầu cùng đọc một quyển sách ils se groupent tête contre tête pour lire un même livre
  • Chụp

    Mục lục 1 Couvrir; coiffer 2 Saisir; attraper 3 Verre de lampe 4 Hotte (de cheminée...) 5 Photographier Couvrir; coiffer Chụp vung lên nồi couvrir...
  • Chụp bóng

    (tiếng địa phương) như chụp ảnh
  • Chụp hình

    Như chụp ảnh
  • Chụp mũ

    (nghĩa bóng) attribuer gratuitement une mauvaise action à quelqu\'un
  • Chụp điện

    (y học) radiographier
  • Chụp đèn

    Verre de lampe Abat-jour
  • Chụp ảnh

    Photographier; prendre une photo; prendre une vue Chụp ảnh một lâu đài photographier un château người chụp ảnh le photographe sự chụp...
  • Chủ biên

    Rédacteur général Chủ biên bộ từ điển rédacteur général d\'un dictionnaire
  • Chủ bài

    (đánh bài, đánh cờ) atout
  • Chủ bút

    Rédacteur en chef (d\'un journal)
  • Chủ chiến

    Qui est partisan de la guerre
  • Chủ chốt

    Essentiel; fondamental; capital; primordial Vai trò chủ chốt rôle principal yếu tố chủ chốt élément essentiel Vấn đề chủ chốt...
  • Chủ chứa

    (từ cũ, nghĩa cũ) tenancier (tenancière) de bordel
  • Chủ hoà

    Qui est partisan de la paix
  • Chủ hôn

    Célébrant du mariage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top