Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chợn

(tiếng địa phương) như rợn
chờn chợn rờn rợn
rờn rợn

Xem thêm các từ khác

  • Chợp

    (thường chợp mắt) fermer à peine
  • Chợt

    xem trợt
  • Chục

    dizaine, chục quả chanh, une dizaine de citrons
  • Chụm

    grouper; rassembler; joindre; s'assembler, (tiếng địa phương) allumer; faire du feu, chụm chân, joindre les pieds, chụm năm chụm ba, s'assembler...
  • Chụt

    hôn chụt donner un gros baiser, chùn chụt (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Chụt chịt

    (ít dùng) grassouillet; dodu; rondelet; replet, Đúa bé chụt chịt, un enfant dodu, người phụ nữ chụt chịt, une femme rondelette ;...
  • Chủ

    patron; ma†tre; chef, propriétaire; tenancier, chủ và thợ, patron et ouvriers, chủ nhà, ma†tre de la maison, chủ gia đình, chef de la...
  • Chủ hộ

    chef du foyer
  • Chủ nô

    (sử học) propriétaire d'esclaves; ma†tre d'esclaves
  • Chủ nợ

    créancier, (kinh tế, tài chính) créditeur
  • Chủ quán

    (từ cũ, nghĩa cũ) aubergiste; gargotier
  • Chủ trí

    (triết học) intellectualiste, thuyết chủ trí, intellectualisme
  • Chủ tâm

    intention préméditée, intentionnellement, chủ tâm đổi hành trình, changer intentionnellement d'itinéraire
  • Chủ tể

    (ít dùng) ma†tre absolu
  • Chủ âm

    (âm nhạc, từ cũ, nghĩa cũ) tonique
  • Chủ ý

    idée prédominante, dans le dessein de, chủ ý của tác phẩm, idée prédominante de l'ouvrage, nó nói điều đó chủ ý là để khiêu...
  • Chủ đạo

    dominant; prépondérant, tư tưởng chủ đạo, idée dominante, vai trò chủ đạo, ��rôle prépondérante, nét chủ đạo, leitmotiv
  • Chủn

    Épillet, barrer; serrer, (y học) bloc, lúa dài chẹn, riz à longs épillets, chẹn lối đi, barrer la route, chẹn cổ, serrer la gorge ;...
  • Chủng

    (sinh vật học, sinh lý học) espèce, (nói tắt của chủng đậu) vacciner, Đứa bé đã được chủng, l'enfant a été vacciné
  • Chứ

    fil, Édit (du roi), (từ cũ, nghĩa cũ) dixième partie d'un ta„l, (tiếng địa phương) (variation phonétique de chị) elle (désignant la...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top