Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chụp hình

Như chụp ảnh

Xem thêm các từ khác

  • Chụp mũ

    (nghĩa bóng) attribuer gratuitement une mauvaise action à quelqu\'un
  • Chụp điện

    (y học) radiographier
  • Chụp đèn

    Verre de lampe Abat-jour
  • Chụp ảnh

    Photographier; prendre une photo; prendre une vue Chụp ảnh một lâu đài photographier un château người chụp ảnh le photographe sự chụp...
  • Chủ biên

    Rédacteur général Chủ biên bộ từ điển rédacteur général d\'un dictionnaire
  • Chủ bài

    (đánh bài, đánh cờ) atout
  • Chủ bút

    Rédacteur en chef (d\'un journal)
  • Chủ chiến

    Qui est partisan de la guerre
  • Chủ chốt

    Essentiel; fondamental; capital; primordial Vai trò chủ chốt rôle principal yếu tố chủ chốt élément essentiel Vấn đề chủ chốt...
  • Chủ chứa

    (từ cũ, nghĩa cũ) tenancier (tenancière) de bordel
  • Chủ hoà

    Qui est partisan de la paix
  • Chủ hôn

    Célébrant du mariage
  • Chủ khảo

    Président d\'un jury d\'examen
  • Chủ kiến

    (ít dùng) idée personnelle
  • Chủ lễ

    (tôn giáo) célébrant; officiant
  • Chủ lực

    Forces principales món ăn chủ lực plat de résistance quân chủ lực le gros de l\'armée ; l\'armée régulière
  • Chủ mưu

    Être le promoteur; être le principal instigateur Principal instigateur Chủ mưu đã bị bắt instigateur principal a été arrêté Préméditation...
  • Chủ nghĩa

    Doctrine Chủ nghĩa xét lại doctrines des révisionnistes ; révisionnisme Système Chủ nghĩa thực dân système d\'expansion coloniale ;...
  • Chủ ngữ

    (ngôn ngữ học) sujet
  • Chủ nhiệm

    Gérant; directeur; président Chủ nhiệm hợp tác xã gérant de coopérative chủ nhiệm khoa doyen de faculté giáo viên chủ nhiệm professeur...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top