Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chủ tịch

Président
Chủ tịch nước cộng hoà
Président de la République
Chủ tịch Hội đồng bộ trưởng
président du Conseil des ministres
Chủ tịch Hội đồng Nhà nước
président du Conseil d'Etat
chức chủ tịch
présidence
chủ tịch
présidente

Xem thêm các từ khác

  • Chủ tịch đoàn

    Présidium Chủ tịch đoàn Xô-viết tối cao présidium du Soviet suprême
  • Chủ tố

    (ngôn ngữ học) thème
  • Chủ từ

    (tôn giáo) cérémoniaire
  • Chủ xướng

    (ít dùng) như thủ xướng
  • Chủ yếu

    Fondamental; primordial; capital; essentiel; cardinal; crucial; clef Lí do chủ yếu raison fondamentale vai trò chủ yếu rôle primordial Điểm...
  • Chủ điểm

    Centre d\'intérêt
  • Chủ đích

    But principal
  • Chủ đề

    Thème; leitmotiv Chủ đề một tác phẩm thème d\'un ouvrage Chủ đề một nhạc kịch leitmotiv d\'un opéra Chủ đề và biến tấu...
  • Chủ định

    But déterminé; but précis Không chủ định sans but précis
  • Chủ động

    De son propre gré; de sa propre initiative Chủ động làm việc gì faire quelque chose de son propre gré Chủ động sáng tạo créer de sa...
  • Chủn ngủn

    Courtaud Thân hình chủn ngủn taille courtaude
  • Chủng bào

    (sinh vật học, sinh lý học) génocyte
  • Chủng chẳng

    Évasivement; d\'une manière imprécise Trả lời chủng chẳng répondre évasivement ăn nói chủng chẳng parler d\'une manière imprécise
  • Chủng hệ

    (sinh vật học, sinh lý học) germen
  • Chủng loại

    Genre et espèce; espèce Chủng loại thực vật espèce végétale
  • Chủng tộc

    Race (humaine) Chủng tộc địa phương race locale chủ nghĩa chủng tộc racisme
  • Chủng viện

    (tôn giáo) séminaire học sinh chủng viện séminariste
  • Chủng đậu

    Vacciner
  • Chứ lại

    Dame! Mày phải giúp đỡ nó , chứ lại tu dois l\'aider , dame !
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top