Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chức sự

Như chức dịch
Như quan chức

Xem thêm các từ khác

  • Chức trách

    Charge Chức trách giáo sư charge de professeur
  • Chức tước

    (từ cũ, nghĩa cũ) titres de noblesse; dignité
  • Chức việc

    (từ cũ, nghĩa cũ) agent subalterne (dans les villages anciens)
  • Chức vị

    Poste Giữ chức vị cao occuper un poste élevé Chức vị béo bở poste lucratif ; assiette au beurre
  • Chức vụ

    Fonction; office Chức vụ đại sứ fonction d\'ambassadeur
  • Chứng bệnh

    (y học) affection Chứng bệnh mạn tính affection chronique
  • Chứng chỉ

    Certificat; attestation; brevet Chứng chỉ học tập certificat de scolarité Chứng chỉ hạnh kiểm attestation de bonne conduite Chứng chỉ...
  • Chứng cớ

    Preuve Chứng cớ hiển nhiên preuve palpable
  • Chứng cứ

    (luật học, pháp lý) preuve Chứng cứ buộc tội preuves à charge
  • Chứng duyệt

    (luật học, pháp lý) entériner Toà án đã chứng duyệt giấy tờ ấy le tribual a entériné cette acte
  • Chứng dẫn

    Démontrer preuve en main
  • Chứng giám

    (tôn giáo) être témoin Thần thánh chứng giám cho tôi les divinités me soient témoins
  • Chứng giải

    (ít dùng) expliquer en donnant des preuves
  • Chứng khoán

    (kinh tế, tài chính) valeurs (de bourse) Sở giao dịch chứng khoán bourse des valeurs Thị trường chứng khoán marché des valeurs
  • Chứng kiến

    Être témoin de Tôi đã chứng kiến tai nạn đó j\'ai été témoin de l\'accident (luật học, pháp lý) témoin instrumentaire người chứng...
  • Chứng minh thư

    Carte d\'identité
  • Chứng nghiệm

    (ít dùng) expérimenter Chứng nghiệm một vắc-xin mới expérimenter un nouveau vaccin
  • Chứng nhân

    (luật học, pháp lý) témoin
  • Chứng thư

    (ít dùng) certificat; attestation; patente; acte Cấp chứng thư délivrer un acte ; délivrer une attestation Chứng thư y tế patente de...
  • Chứng thực

    Certifier; attester; vidimer Chứng thực một bản sao y nguyên bản certifier une copie conforme Chứng thực một sự việc attester un fait...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top