Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chừng mực

Mesure
Thiếu chừng mực
manquer de mesure

Xem thêm các từ khác

  • Chừng như

    Il para†t que; il semble que
  • Chừng nào

    Quand; à quand; jusqu\'à quand Chừng nào nó về  ? quand reviendra-t-il Phải đợi đến chừng nào  ? il faut attendre jusqu\'à...
  • Chừng đỗi

    (un certain) temps Không biết chừng đỗi nào nó mới về on ne sait à quel temps il sera de retour Có chừng có đỗi pendant un temps...
  • Chừng độ

    Modération Làm việc có chừng độ travailler avec modération Environ Chừng độ bốn mươi học sinh environ quarante élèves
  • Chửa hoang

    Enceinte sans être mariée gái chửa hoang fille mère
  • Chửa trâu

    (y học) ayant une grossesse prolongée
  • Chửa trứng

    (y học) môlaire sự chửa trứng môle
  • Chửi bới

    Proférer des injures outrageantes
  • Chửi chữ

    Attaquer quelqu\'un à mots couverts Anh định chửi chữ tôi đấy phải không  ? vous voulez m\'attaquer à mots couverts
  • Chửi mắng

    Injurier et réprimander Bị cha mẹ chửi mắng être injurié et réprimandé par ses parents
  • Chửi rủa

    Couvrir d\'injures et de malédictions; chanter pouilles (à quelqu\'un)
  • Chửi xỏ

    (thông tục) invectiver (quelqu\'un) en termes voilés
  • Chửi đổng

    Proférer des injures en l\'air; insulter vaguement
  • Chữ bát

    Đi chân chữ bát marcher les pieds en dehors
  • Chữ chi

    Zigzag Đường chữ chi route en zigzag ; route en lacet Chữ chi là cò ne sait ni a ni b
  • Chữ chân

    (từ cũ, nghĩa cũ) caractère chinois aux traits nettement tracés
  • Chữ con

    Lettre minuscule; minuscule
  • Chữ cái

    Les lettres de l\'alphabet
  • Chữ hiếu

    Piété filiale
  • Chữ in

    Caractère imprimé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top