- Từ điển Việt - Pháp
Chữa bệnh
Guérir; traiter
Xem thêm các từ khác
-
Chữa cháy
Éteindre un incendie (nghĩa bóng) tirer du danger; tirer d\'un mauvais pas; tirer d\'affaire bình chữa cháy extincteur -
Chữa thẹn
Cacher sa honte Để chữa thẹn , ông ta nói mấy câu il a dit quelques phrases pour cacher sa honte -
Chững chạc
Correct; digne Một người chững chạc un homme correct Câu trả lời chững chạc digne réponse ăn mặc chững chạc s\'habiller de fa�on... -
Co
Se contracter; se rétracter; se rétrécir; se retirer Cơ co lại muscle qui se contracte Lá cây trinh nữ co lại les feuilles de la sensitive... -
Co bóp
Se contracter, se dilater tour à tour Trái tim co bóp le coeur se contracte et se dilate tour à tour Pulsation Co bóp của tim les pulsations du... -
Co co cỏm cỏm
Xem co cỏm -
Co cỏm
Lésiner Co cỏm từng xu lésiner sou par sou co co cỏm cỏm (redoublement ; sens plus fort) -
Co cụm
Se regrouper Địch co cụm lại l\'ennemi s\'est regroupé -
Co cứng
(sinh vật học, sinh lí học) contracturer bệnh co cứng cơ tétanie sự co cứng la contracture -
Co dúm
(cũng viết co rúm) se crisper Mặt co rúm figure qui se crispe -
Co giãn
Élastique Chất khí thì co giãn les gaz sont élastiques Điều lệ ấy còn co giãn ce règlement est encore élastique ý nghĩa của từ... -
Co giật
Convulsé Ngón tay co giật doigt convulsé cơn co giật crise convulsive sự co giật convulsion sự co giật cứng ��convulsion tonique... -
Co khít
(giải phẫu học) constricteur Cơ co khít muscle constricteur -
Co kéo
Racoler; raccrocher Co kéo khách hàng racoler les clients ; raccrocher les clients -
Co lại
Se rétracter; rétracter Trước những đe doạ của đối thủ , nó đã co lại devant les menaces de l\'adversaire , il s\'est rétracté -
Co mình
Se replier; se ramasser sur soi-même; se recroqueviller Nó co mình nằm một xó il s\'est replié en se couchant dans un coin -
Co quắp
Replié sur soi-même; recroquevillé Bệnh nhân nằm co quắp trên giừơng malade couché recroquevillé dans son lit -
Co ro
Se ratatiner; se blottir; se pelotonner; être tassé Bà già co ro une vieille qui se ratatine Co ro ở xó nhà se blottir dans un coin de la maison ;... -
Co rúm
Xem co dúm -
Co rút
Rétractif Lực co rút force rétractive co rút được rétractile sự co rút rétraction tính co rút rétractilité
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.