Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chai

Mục lục

Xem cá chai
Bouteille
Chai bằng thuỷ tinh
bouteille en verre
Cor; durillon; cal; callosité; oeil-de-perdrix
Chai chân
cor au pied
Chai gan bàn tay
durillon à la paume de la main
Gan bàn tay đầy chai
paume de la main pleine de cals
Bàn tay đầy chai
main couverte de callosités
Chai giữa hai ngón chân
oeil-de-perdrix entre deux orteils
Calleux
Bàn tay chai
mains calleuses
Racorni; durci; endurci
Đất chai lại
terre durcie
Trái tim đã chai
coeur endurci
thuốc trừ chai chân
coricide

Xem thêm các từ khác

  • Chai bố

    Grande bouteille ; jéroboam ; magnum Lão uống hết một chai bố il a vidé toute une grande bouteille
  • Chai dạn

    Durcir; s\'endurcir Trái tim đã chai dạn trước đau thương son coeur a durci devant la douleur ; son coeur s\'est endurci devant la douleur
  • Chai tay

    Expérimenté; chevronné; expert Chai tay trong việc bếp núc expérimenté dans l\'art culinaire Người tài xế đã chai tay un conducteur chevronné...
  • Chan

    Arroser son bol de riz Chan canh arroser de bouillon son bol de riz
  • Chan chan

    Abondant ; à profusion
  • Chan chát

    Xem chát Dur Mắng chan chát gueuler dur Rigoureusement Hai câu đối nhau chan chát deux phrases rigoureusement parallèles
  • Chan chứa

    Plein de; surabondant; qui regorge de; qui déborde de Chan chứa tình cảm plein de sentiments Hạnh phúc chan chứa bonheur surabondant Chan chứa...
  • Chan hoà

    Se répandre; couler en abondance Nước mắt chan hoà des larmes qui se répandent Nước chan hoà khắp nơi eau qui coule en abodance partout...
  • Chang chang

    Nắng chang chang soleil ardent
  • Chanh

    (thực vật học) citronnier; citron; (từ cũ, nghĩa cũ) limon
  • Chanh chua

    Acerbe; mordant; acrimonieux Lời nói chanh chua paroles acerbes ; paroles mordantes Người phụ nữ chanh chua une femme acrimonieuse
  • Chanh chòi

    Revêche (en parlant surtout des enfants)
  • Chanh cốm

    (variété de) petit citron à zeste d\'un vert foncé (nghĩa bóng) jeune fillette
  • Chanh yên

    (cũng nói thanh yên) cédrat
  • Chanh đào

    (variété de) citron à chair rose
  • Chao

    Mục lục 1 Fromage de soja fermenté 2 Abat-jour 3 Agiter; ballotter 4 Pêcher à la balance 5 Descendre en piqué 6 Passoire 7 Oh!; ah!; Fromage de...
  • Chao chát

    (ít dùng) à double face; fourbe
  • Chao ôi

    Hélas Chao ôi  ! mất hết cả rồi hélas ! tout est perdu
  • Chao đèn

    Như chao :abat-jour
  • Chao đảo

    Chanceler; vaciller Máy bay chao đảo avion qui chancelle Chao đảo trước khó khăn vaciller devant les difficultés
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top