Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chiếm cứ

Occuper
Chiếm cứ một hải cảng
occuper un port maritime

Xem thêm các từ khác

  • Chiếm dụng

    S\'approprier; occuper Chiếm dụng đất s\' approprier un terrain
  • Chiếm hữu

    S\'approprier Chiếm hữu của cải của người khác s\' approprier le bien d\' autrui chế độ chiếm hữu nô lệ esclavagisme
  • Chiếm lĩnh

    S\'emparer; se rendre ma†tre de Chiếm lĩnh trận địa s\'emparer du terrain chiếm lĩnh thị trường se rendre ma†tre du marché
  • Chiếm đoạt

    Accaparer; usurper Chiếm đoạt quyền hành accaparer le pouvoir ; usurper le pouvoir
  • Chiếm đóng

    Occuper Chiếm đóng một thành phố occuper une ville đội quân chiếm đóng armée d\' occupation
  • Chiếm địa

    (ít dùng) territoire occupé
  • Chiến binh

    Guerrier; soldat; combattant
  • Chiến bào

    (từ cũ, nghĩa cũ) manteau de guerre
  • Chiến bại

    Vaincu; défait
  • Chiến cuộc

    Như chiến cục
  • Chiến công

    Fait d\'armes; exploit militaire
  • Chiến cụ

    Engins de guerre; outils de guerre
  • Chiến cục

    État de la guerre; situation de la guerre
  • Chiến dịch

    Campagne Chiến dịch phòng bệnh campagne prophylactique
  • Chiến hoạ

    (ít dùng) dégâts de la guerre
  • Chiến hào

    Tranchée
  • Chiến hạm

    Vaisseau de guerre
  • Chiến hữu

    (từ cũ, nghĩa cũ) compagnon d armes
  • Chiến khu

    Zone de guerre Base de résistance
  • Chiến lũy

    Forteresse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top