Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chiến tranh

Guerre
Chiến tranh bấm nút
guerre presse-bouton
Chiến tranh cân não
guerre des nerfs
Chiến tranh chớp nhoáng
guerre d'éclair
Chiến tranh chính nghĩa
guerre juste
Chiến tranh cục bộ
guerre locale
Chiến tranh diệt chủng
guerre d'extermination
Chiến tranh du kích
guerre des partisans ; guérilla
Chiến tranh giải phóng
guerre de libération
Chiến tranh hoá học
guerre chimique
Chiến tranh lạnh
guerre froide
Chiến tranh phi nghĩa
guerre injuste
Chiến tranh tâm
guerre psychologique
Chiến tranh thế giới
guerre mondiale
Chiến tranh tiêu hao
guerre d'usure
Chiến tranh toàn diện
guerre totale
Chiến tranh vi trùng
guerre bactériologique
Chiến tranh xâm lược
guerre d'agression

Xem thêm các từ khác

  • Chiến tranh học

    Polémologie
  • Chiến trường

    Champ de bataille; théâtre de la guerre; champ d\'honneur Chết tại chiến trường mort au champ d\'honneur
  • Chiến trận

    (từ cũ, nghĩa cũ) combat Xông pha nơi chiến trận s\'engager dans le combat
  • Chiến tuyến

    Front de bataille Vượt chiến tuyến franchir le front de bataille (nghĩa rộng) front Đấu tranh trên chiến tuyến lutter sur le front culturel
  • Chiến tích

    Fait d armes; exploit militaire Chiến tích vẻ vang glorieux fait d armes Trophée Chiến tích của nhà thể thao trophée de sportif
  • Chiến xa

    Char d\'assaut ; char de combat ; tank
  • Chiến đấu

    Lutter; combattre; militer Chiến đấu chống nạn nghèo đói lutter contre la pauvreté Chiến đấu cho chính nghĩa militer pour une juste...
  • Chiến địa

    (từ cũ, nghĩa cũ) champ de bataille; théâtre de guerre
  • Chiếp

    (thường chiếp chiếp) piauler; piailler; pépier
  • Chiết

    Mục lục 1 (nông nghiệp) marcotter 2 Transvaser 3 (hoá học) extraire 4 Réduire 5 Pincer (nông nghiệp) marcotter Chiết cành cam marcotter...
  • Chiết giá

    (thương nghiệp) remise
  • Chiết khấu

    (kinh tế, tài chính) escompte Tỉ số chiết khấu taux d\'escompte hoa hồng chiết khấu agio
  • Chiết quang

    (vật lý học) réfringent Môi trường chiết quang milieu réfringent tính chiết quang réfringence
  • Chiết suất

    (vật lý học) indice de réfraction
  • Chiết trung

    Éclectique Tinh thần chiết trung esprit éclectique Chủ nghĩa chiết trung éclectisme
  • Chiết tự

    Graphologique Phân tích chiết tự analyse graphologique nhà chiết tự graphologue thuật chiết tự graphologie
  • Chiết xuất

    Extraire Chiết xuất tinh dầu bạc hà extraire de l\'essence de menthe
  • Chiết yêu

    Xem bát chiết yêu
  • Chiết áp

    (điện học) convertisseur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top