Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chiếu sáng

Éclairer; illuminer
Mặt trời chiếu sáng
soleil qui éclaire
Chớp chiếu sáng bầu trời
éclair qui illumine le ciel

Xem thêm các từ khác

  • Chiếu thư

    (từ cũ, nghĩa cũ) mandat royal
  • Chiếu tướng

    Xem chiếu
  • Chiếu điện

    (y học) radiographier
  • Chiếu đàn

    Natte ordinaire (de qualité inférieure)
  • Chiếu đậu

    Natte blanche (de bonne qualité)
  • Chiền chiền

    (từ cũ, nghĩa cũ) palpable; clair; évident Cái gương nhân sự chiền chiền l\'exemple de la vie humaine s\'avère évident
  • Cho

    Mục lục 1 Donner; faire cadeau; fournir 2 Accorder; permettre; autoriser 3 Estimer; considérer; taxer; traiter 4 Faire; laisser; envoyer 5 Mettre;...
  • Cho biết

    Informer; tenir au courant; mettre au courant Cho ai biết một việc informer quelqu\' un d\'un fait ; mettre quelqu\'un au courant d\'un fait
  • Cho bõ

    En compensation de Cho bõ những ngày vất vả en compensation des jours de peine cho bõ ghét c\'est bien fait ! il ne l\'a pas volé
  • Cho chữ

    (từ cũ, nghĩa cũ) acquiescer par écrit au divorce d\'avec sa femme
  • Cho cái

    (đánh bài, đánh cờ) tirer une carte pour savoir qui jouera le premier
  • Cho hay

    Ainsi Cho hay có chí thì nên à coeur vaillant rien d\'impossible
  • Cho không

    Gratuitement ; à titre gracieux ; bénévolement ; gratis
  • Cho là

    Considérer comme; taxer de; traiter de Anh cho tôi là một đứa trẻ con vous me considérez comme un enfant Cái tình bạn đó họ cho là...
  • Cho máu

    Donner son sang (en vue d\'une transfusion) người cho máu (y học) donneur
  • Cho mượn

    Prêter
  • Cho nên

    C\'est pourquoi; aussi Nó lười cho nên phải phạt il est paresseux , c\'est pourquoi il est puni Nó ích kỷ cho nên không ai ưa nó il est...
  • Cho phép

    Autoriser; permettre; accorder une permission Cho phép khai thác mỏ autoriser à exploiter une mine Cho phép nghỉ ngơi permettre (à quelqu\' un)...
  • Cho qua

    Laisser passer
  • Cho rồi

    Pour en finir Làm việc cho rồi travailler pour en finir
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top