Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chia xẻ

Diviser; morceler; démembrer
Chia xẻ lực lượng
diviser les forces ; morceler les forces
Chia xẻ đất nước
démembre un pays

Xem thêm các từ khác

  • Chia ô

    Compartimenter
  • Chia đàn

    Jeter (en parlant des abeilles)
  • Chia đốt

    (sinh vật học, sinh lý học) segmentaire Cơ quan chia đốt organes segmentaires
  • Chia độ

    (vật lý học) graduer Chia độ ống nghiệm graduer une éprouvette
  • Chim

    (động vật học) oiseau (thông tục) verge (de l\'enfant) (thông tục) faire la cour; courtiser
  • Chim bằng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) grand oiseau (légendaire) Homme de grand talent
  • Chim chuột

    Faire la cour; courtiser
  • Chim chích

    (động vật học) fauvette couturière họ chim chích sylviidés như chim chích vào rừng dépaysé ; déboussolé
  • Chim chóc

    Oiseaux
  • Chim cu

    (động vật học) tourterelle (tiếng địa phương) colombe; pigeon
  • Chim còi

    Agami
  • Chim cút

    (động vật học) caille (espèce qu\'on élève)
  • Chim cắt

    (động vật học) crécerelle; émouchet; faucon
  • Chim gáy

    (động vật) tourterelle tigrine
  • Chim gõ kiến

    (động vật học) pic
  • Chim hòa bình

    Colombe de la paix
  • Chim hù

    (động vật học) hulotte
  • Chim hồng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) oie sauvage Grand esprit
  • Chim khuyên

    (động vật học) oiseau à lunettes họ chim khuyên zostéropidés
  • Chim khách

    (động vật học) pie bronzée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top