Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chon chót

Xem chót

Xem thêm các từ khác

  • Chon von

    Très élevé et isolé Ngọn núi chon von sommet de montagne très élevé et isolé
  • Chong

    Maintenir allumé Chong đèn suốt đêm maintenir la lampe allumée toute la nuit
  • Chong chong

    Ne pouvoir se fermer (pour dormir; en parlant des yeux) Vì uống cà-phê , mắt cứ chong chong suốt đêm à cause du café , les yeux ne peuvent...
  • Choán

    Occuper; prendre Cái giừơng choán mất nửa phòng le lit occupe la moitié de la chambre Việc này choán nhiều thời gian quá ce travail...
  • Choáng lộn

    Brillant; rutilant Đồ vàng bạc choáng lộn orfèvrerie brillante Xe choáng lộn voiture rutilante
  • Choáng mắt

    Aveuglant; éblouissant ánh sáng choáng mắt lumière aveuglante Aveuglé Choáng mắt vì những đồng tiền vàng aveuglé par des pièces d\'or
  • Choáng váng

    Qui a des éblouissements; qui a un étourdissement (nghĩa bóng) abasourdi; sidéré; frappé de stupeur; interdit; stupéfait Choáng váng vì thi...
  • Choé

    Jarre (en porcelaine) Choé rượu jarre d\' alcool (en porcelaine) Éclatant Đỏ choé d\' un rouge éclatant
  • Choòng

    Barre de fer pointue (pour creuser le sol; pour servir de levier...)
  • Choăn choắt

    Xem choắt
  • Choạc

    (ít dùng) écarter Choạc chân écarter les jambes
  • Choạc choạc

    Parler à haute voix et mal à propos Choạc choạc cả ngày parler à haute voix et mal à propos toute la journée
  • Choắt

    (động vật học) chevalier Ratatiné, rabougri Mặt choắt visage ratatiné Thân hình choắt lại taille rabougrie choăn choắt (redoublement ;...
  • Choắt cheo

    Như choắt (sens généralisé) Con người choắt cheo une personne ratatinée
  • Choẹt

    Xem non choẹt
  • Chu

    (khẩu nghữ) satisfaisant Thế là chu lắm rồi comme �a , c\'est déjà bien satisfaisant
  • Chu chuyển

    (kinh tế, tài chính) rotation Chu chuyển tư bản rotation du capital
  • Chu cấp

    Subvenir; pourvoir Chu cấp cho nhu cầu của gia đình subvenir aux besoins de la famille
  • Chu du

    Effectuer un périple; faire un grand voyage Chu du thiên hạ effectuer un périple autour du monde ; faire un grand voyage à travers le monde...
  • Chu kì

    Cycle Chu kì các mùa cycle des saisons (vật lý, thiên văn, toán học) période Chu kì mặt trăng période lunaire Chu kì con lắc période...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top