Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chuồn

Mục lục

(nói tắt của chuồn chuồn) libellule; demoiselle
(đánh bài, đánh cờ) trèfle
(thông tục) filer à l'anglaise; enfiler la porte; tirer ses guêtres; déguerpir; décamper
Emporter en cachette
Bọn buôn lậu đã chuồn kiện hàng đó đi
les contrebandiers ont emporté cette malle de marchandise en cachette
phận mỏng cánh chuồn
sort fragile; sort précaire

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top