Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chuột chù

(động vật học) musaraigne

Xem thêm các từ khác

  • Chuột chũi

    (động vật học) taupe
  • Chuột cống

    (động vật học) surmulot; rat d\'égout
  • Chuột lang

    (động vật học) cobaye; cochon d\'Inde
  • Chuột lắt

    (tiếng địa phương) như chuột nhắt
  • Chuột nhím

    (động vật học) hérisson
  • Chuột nhắt

    (động vật học) souris
  • Chuột rút

    (y học) crampe
  • Chuột đồng

    (động vật học) campagnol; rat d eau
  • Chà chà!

    Taratata Chà chà  ! không thể tin được  ! taratata ! c\'est incroyable !
  • Chà chạnh

    Branchages enchevêtrés
  • Chà là

    (thực vật học) dattier, datte
  • Chà xát

    Frotter; frictionner
  • Chà đạp

    Piétiner; fouler aux pieds Chà đạp lên các tự do dân chủ piétiner les libertés démocratiques Chà đạp lên các truyền thống tốt...
  • Chài bài

    (avec) les jambes écartées Ngồi chài bài s\'asseoir , les jambes écartées
  • Chài khách

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire la fenêtre (en parlant des prostituées)
  • Chài lưới

    Pêche Sống bằng chài lưới vivre de la pêche con nhà chài lưới pêcheurs
  • Chàm

    Mục lục 1 Bleu indigo 2 Se tatouer en utilisant une infusion concentrée de feuilles d\'indigotier 3 (y học) eczema 4 (thực vật học) indigotier...
  • Chàng

    Mục lục 1 Ciseau (à lame triangulaire) 2 Jeune homme; gaillard 3 Il; lui (troisième personne du singulier désignant un jeune homme) 4 (từ cũ,...
  • Chàng hảng

    (tiếng địa phương) (se tenir) les jambes écartées
  • Chàng màng

    Rôder Kẻ trộm chàng màng quanh nhà voleur qui rôde autour de la maison Toucher à peine à Nó chỉ chàng màng đối với công việc il...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top