Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chua chỏng

Trop aigre

Xem thêm các từ khác

  • Chua loét

    Très acide Quả chua loét fruit très acide
  • Chua lòm

    Như chua loét
  • Chua me đất

    (thực vật học) oxalide họ chua me đất oxalidacées
  • Chua ngoa

    Aigre ; acrimonieux ; ironique Câu nói chua ngoa propos aigres Người đàn bà chua ngoa femme acrimonieuse Giọng chua ngoa ton ironique
  • Chua ngoét

    Như chua loét
  • Chua ngút

    (thực vật học) sébestier
  • Chua ngọt

    Aigre-doux Tôm xào chua ngọt crevettes sautées à la sauce aigre-douce
  • Chua xót

    Douloureux; cuisant Thất bại chua xót douloureux échec Thất vọng chua xót cuisante déception
  • Chui

    Mục lục 1 Se fourrer la tête 2 (đánh bài, đánh cờ) se défausser; écarter 3 De contrebande 4 En cachette; illicitement Se fourrer la tête...
  • Chui luồn

    Faire des courbettes
  • Chui nhủi

    Se cacher; se dissimuler (dans la forêt; dans une futaie...)
  • Chui rúc

    Se fourrer (dans un endroit trop étroit) Chui rúc trong nhà ổ chuột es fourrer dans le taudis
  • Chum

    Jarre Chum nước jarre d\'eau
  • Chum chúm

    Xem chúm
  • Chun

    Se rétracter Con đỉa chun lại sangsue qui se rétracte
  • Chun chủn

    Xem chủn
  • Chung

    Mục lục 1 (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) écuelle; coupe 2 Commun; général; public 3 Réunir les efforts; mettre ensemble 4 Ensemble (văn...
  • Chung chung

    Général; non concret; non précis Nói những lời chung chung parler en termes généraux Đề nghị chung chung proposition non concrète Lời...
  • Chung chạ

    Être ensemble; vivre ensemble Sóng gió một con thuyền chung chạ au milieu de la tempête , on était ensemble sur une jonque
  • Chung cục

    En fin de compte
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top