Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chui

Mục lục

Se fourrer la tête
Chui qua hàng rào
se fourrer la tête à travers une haie
Chui vào đảng
se fourrer dans le parti
(đánh bài, đánh cờ) se défausser; écarter
Chui một con bài
se défausser d'une carte
De contrebande
Rượu chui
alcool de contrebande
En cachette; illicitement
Mua chui
acheter en cachette
Làm chui
travailler illicitement

Xem thêm các từ khác

  • Chui luồn

    Faire des courbettes
  • Chui nhủi

    Se cacher; se dissimuler (dans la forêt; dans une futaie...)
  • Chui rúc

    Se fourrer (dans un endroit trop étroit) Chui rúc trong nhà ổ chuột es fourrer dans le taudis
  • Chum

    Jarre Chum nước jarre d\'eau
  • Chum chúm

    Xem chúm
  • Chun

    Se rétracter Con đỉa chun lại sangsue qui se rétracte
  • Chun chủn

    Xem chủn
  • Chung

    Mục lục 1 (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) écuelle; coupe 2 Commun; général; public 3 Réunir les efforts; mettre ensemble 4 Ensemble (văn...
  • Chung chung

    Général; non concret; non précis Nói những lời chung chung parler en termes généraux Đề nghị chung chung proposition non concrète Lời...
  • Chung chạ

    Être ensemble; vivre ensemble Sóng gió một con thuyền chung chạ au milieu de la tempête , on était ensemble sur une jonque
  • Chung cục

    En fin de compte
  • Chung khảo

    Dernière épreuve (d un examen)
  • Chung kì

    (sinh vật học, sinh lý học) télophase
  • Chung kết

    (thể dục thể thao) finale
  • Chung lưng

    Mettre ensemble l\'avoir de chacun Chung lưng mở một ngôi hàng ils avaient mis ensemble leur avoir pour ouvrir une boutique
  • Chung lộn

    En promiscuité Sống chung lộn vivre en promicuité
  • Chung quanh

    Autour de; tout autour de; aux alentours de Chung quanh bếp lửa autour du feu Chung quanh nhà tout autour de la maison Chung quanh thành phố aux...
  • Chung quy

    En fin de compte; en dernier lieu Chung quy lỗi tại tôi enfin de compte , c\'est ma faute
  • Chung thuỷ

    Fidèle Người bạn chung thuỷ ami fidèle nghĩa chung thuỷ fidélité
  • Chung thân

    À perpétuité Khổ sai chung thân travaux forcés à perpétuité
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top