- Từ điển Việt - Pháp
Coi
Mục lục |
Voir; regarder
Considérer; taxer; prendre pour; estimer
Garder; surveiller
- Coi nhà
- garder la maison
Avoir l'air
Các từ tiếp theo
-
Coi bộ
(tiếng địa phương) avoir l\'air; sembler Anh ta coi bộ kiêu ngạo il a l\'air orgueilleux -
Coi chừng
Faire attention; prendre garde Coi chừng chó dữ prenez garde aux chiens méchants Attention! gare! -
Coi hát
(tiếng địa phương) assister à une séance théâtrale -
Coi khinh
Mépriser; dédaigner -
Coi mắt
(tiếng địa phương) như xem mặt -
Coi ngó
(tiếng địa phương) regarder à; s\'occuper de -
Coi như
Considérer comme; regarder comme; taxer de; tenir pour; prendre pour; être censé; passer pour Coi thầy giáo như cha considérer le ma†tre comme... -
Coi nhẹ
Faire bon marché de; faire peu de cas de -
Coi rẻ
Faire très peu de cas de -
Coi sóc
Prendre soin de; soigner; s\'occuper de; veiller sur Coi sóc người ốm prendre soin d\'un malade Coi sóc trẻ em s\'occuper des enfants ; veiller...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations I
2.123 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemFarming and Ranching
216 lượt xemCars
1.977 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemMath
2.090 lượt xemThe Supermarket
1.146 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 14/05/22 09:23:43
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?