Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Coi được

(thông tục) présentable

Xem thêm các từ khác

  • Com-lê

    Complet Bộ com-lê may đo un complet sur mesure
  • Com-măng-ca

    Commande-car; command car
  • Com-pa

    Compas
  • Communityportal

    Chúng ta đang có... 226.454 từ và cụm từ Cổng cộng đồng Cộng đồng cùng chung tay xây dựng BaamBoo Tra Từ BaamBoo Tra Từ cần...
  • Con

    Mục lục 1 Enfant; progéniture; rejeton 2 Petit 3 Je; moi; me (quand on s adresse à ses parents ou à des personnes respectables considérées comme...
  • Con buôn

    (nghĩa xấu) mercanti; commer�ant cupide Bọn con buôn lũng đoạn thị trường les mercantis accaparent le marché con buôn chính trị politicard ;...
  • Con bài

    Carte à jouer (nghĩa bóng) instrument ; âme damnée Tên vua ấy đã trở thành con bài của ngoại bang ce roi est devenu un instrument...
  • Con bé

    (thân mật) fillette; mouflette; gosse; môme; moujingue
  • Con bạc

    Joueur
  • Con bệnh

    Malade
  • Con bọ

    (động vật học) insecte (may, may mặc) bride
  • Con chiên

    (tôn giáo) brebis; ouailles Cha xứ và con chiên le curé et ses ouailles
  • Con cháu

    Descendants; descendance; lignée; postérité Con cháu của Nguyễn Trãi les descendants de Nguyen Trai ông cụ có đông con cháu il avait une...
  • Con chạch

    Levée de terre (pour endiguer l\'eau)
  • Con chạy

    (kĩ thuật) curseur
  • Con chồng

    Les enfants du premier lit
  • Con con

    Xem con
  • Con cái

    Enfants; progéniture Chăm lo giáo dục con cái s\'occuper de l\'éducation de ses enfants Femelle Một cặp động vật , con đực và con cái...
  • Con cóc

    (động vật) crapaud (kỹ thuật) cliquet; encliquetage Con cóc ổ líp encliquetage de roue libre
  • Con côi

    Enfant orphelin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top