- Từ điển Việt - Pháp
Coi hát
(tiếng địa phương) assister à une séance théâtrale
Các từ tiếp theo
-
Coi khinh
Mépriser; dédaigner -
Coi mắt
(tiếng địa phương) như xem mặt -
Coi ngó
(tiếng địa phương) regarder à; s\'occuper de -
Coi như
Considérer comme; regarder comme; taxer de; tenir pour; prendre pour; être censé; passer pour Coi thầy giáo như cha considérer le ma†tre comme... -
Coi nhẹ
Faire bon marché de; faire peu de cas de -
Coi rẻ
Faire très peu de cas de -
Coi sóc
Prendre soin de; soigner; s\'occuper de; veiller sur Coi sóc người ốm prendre soin d\'un malade Coi sóc trẻ em s\'occuper des enfants ; veiller... -
Coi thường
Mésestimer; narguer; négliger; faire litière de; se jouer de; faire fi de; ne pas faire cas de; se moquer de Coi thường bạn đồng nghiệp mésestimer... -
Coi trọng
Faire grand cas de; donner du prix à; apprécier hautement; bien estimer; priser Coi trọng tình bạn faire grand cas d\'une amitié Coi trọng sức... -
Coi được
(thông tục) présentable
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Classroom
173 lượt xemThe Supermarket
1.146 lượt xemFarming and Ranching
216 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemBirds
356 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 14/05/22 09:23:43
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?