- Từ điển Việt - Pháp
Coi như
Considérer comme; regarder comme; taxer de; tenir pour; prendre pour; être censé; passer pour
- Coi thầy giáo như cha
- considérer le ma†tre comme son père
- Một thái độ mà người ta coi như là điên rồ
- une attitude quon taxe de folie
- Coi việc đó như chắc chắn rồi
- tenir ce fait pour pour certain
- Người ta coi nó như một anh ngốc
- on le prend pour un sot
- ông ta được coi như đương ở Pháp
- il est censé être en France
- Anh ấy được coi như anh hùng
- il est passé pour un héro
Các từ tiếp theo
-
Coi nhẹ
Faire bon marché de; faire peu de cas de -
Coi rẻ
Faire très peu de cas de -
Coi sóc
Prendre soin de; soigner; s\'occuper de; veiller sur Coi sóc người ốm prendre soin d\'un malade Coi sóc trẻ em s\'occuper des enfants ; veiller... -
Coi thường
Mésestimer; narguer; négliger; faire litière de; se jouer de; faire fi de; ne pas faire cas de; se moquer de Coi thường bạn đồng nghiệp mésestimer... -
Coi trọng
Faire grand cas de; donner du prix à; apprécier hautement; bien estimer; priser Coi trọng tình bạn faire grand cas d\'une amitié Coi trọng sức... -
Coi được
(thông tục) présentable -
Com-lê
Complet Bộ com-lê may đo un complet sur mesure -
Com-măng-ca
Commande-car; command car -
Com-pa
Compas -
Communityportal
Chúng ta đang có... 226.454 từ và cụm từ Cổng cộng đồng Cộng đồng cùng chung tay xây dựng BaamBoo Tra Từ BaamBoo Tra Từ cần...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Individual Sports
1.744 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemCars
1.977 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.