- Từ điển Việt - Pháp
Con đỏ
Nouveau-né
(từ cũ, nghĩa cũ) servante
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) le bas peuple
Xem thêm các từ khác
-
Con đỡ đầu
Filleul; filleule -
Con đực
(động vật học) le mâle Con đực và con cái le mâle et la femelle -
Con ở
(từ cũ, nghĩa cũ) servante -
Cong
Courbe; recourbé; cambré; arqué Đường cong ligne courbe Lông mi cong cils recourbés Lưng cong dos cambré Lông mày cong sourcils arqués (toán... -
Cong cong
Xem cong -
Cong cóc
Humblement et silencieusement Cong cóc về nhà rentrer à la maison humblement et silencieusement -
Cong cớn
Agressif et effronté; provocant et impudent (en parlant surtout des femmes) Làm gì mà cong cớn thế ? pourquoi es-tu si agressive et effrontée... -
Cong queo
Tortu; tortueux; sinueux; flexueux Con đường cong queo chemin tortu -
Cong đuôi
Chạy cong đuôi s en aller au plus vite -
Cu
Mục lục 1 (động vật học) tourterelle 2 (tiếng địa phương) colombe; pigeon 3 (thông tục) verge; pénis; phallus 4 Petit gar�on (động... -
Cu-li
(từ cũ, nghĩa cũ) coolie Cu li cu leo manoeuvre-balai; gens de basse condition (động vật học) loris họ cu li lorisidés lông cu li penghawar -
Cu-lông
(điện học) coulomb -
Cu cu
(động vật học) coucou -
Cu cậu
(khẩu ngữ) gars; luron; gaillard -
Cu gầm ghì
(động vật học) carpophage -
Cu ngói
(động vật học) tourterelle naine -
Cu sen
(động vật học) tourterelle orientale -
Cu xanh
(động vật học) colombar -
Cua
(động vật học) crabe -
Cua-roa
(kỹ thuật) courroie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.