Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Con bạc

Joueur

Xem thêm các từ khác

  • Con bệnh

    Malade
  • Con bọ

    (động vật học) insecte (may, may mặc) bride
  • Con chiên

    (tôn giáo) brebis; ouailles Cha xứ và con chiên le curé et ses ouailles
  • Con cháu

    Descendants; descendance; lignée; postérité Con cháu của Nguyễn Trãi les descendants de Nguyen Trai ông cụ có đông con cháu il avait une...
  • Con chạch

    Levée de terre (pour endiguer l\'eau)
  • Con chạy

    (kĩ thuật) curseur
  • Con chồng

    Les enfants du premier lit
  • Con con

    Xem con
  • Con cái

    Enfants; progéniture Chăm lo giáo dục con cái s\'occuper de l\'éducation de ses enfants Femelle Một cặp động vật , con đực và con cái...
  • Con cóc

    (động vật) crapaud (kỹ thuật) cliquet; encliquetage Con cóc ổ líp encliquetage de roue libre
  • Con côi

    Enfant orphelin
  • Con cúi

    Xem cúi
  • Con cưng

    Enfant favori; chouchou
  • Con cả

    Fils a†né
  • Con cờ

    (đánh bài, đánh cờ) pièces d\'échecs
  • Con dâu

    Bru; belle-fille
  • Con dòng

    Fils de famille; fils à papa
  • Con dại

    Enfant encore trop jeune Một nách ba đứa con dại avoir à sa charge trois enfants encore trop jeunes Enfant mort jeune Nghĩ đến đứa con...
  • Con em

    Les enfants Giáo dục con em chúng ta éduquer nos enfants
  • Con ghẻ

    Enfant d\'un autre lit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top