Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Con dòng

Fils de famille; fils à papa

Xem thêm các từ khác

  • Con dại

    Enfant encore trop jeune Một nách ba đứa con dại avoir à sa charge trois enfants encore trop jeunes Enfant mort jeune Nghĩ đến đứa con...
  • Con em

    Les enfants Giáo dục con em chúng ta éduquer nos enfants
  • Con ghẻ

    Enfant d\'un autre lit
  • Con giai

    (tiếng địa phương) như con trai
  • Con giấm

    Mère de vinaigre
  • Con giống

    Figurine en pâte; santon Con giống tết Trung thu des figurines en pâtes de la mi-autome
  • Con gái

    Fille; fillette lúa con gái jeune plant de riz (avant la fécondation)
  • Con gạnh

    (ít dùng) bâtard; enfant naturel
  • Con hoang

    Enfant naturel; bâtard
  • Con hát

    (từ cũ, nghĩa cũ) cantatrice; chanteuse professionnelle
  • Con hầu

    (từ cũ, nghĩa cũ) servante
  • Con khăng

    Bâtonnet (dans le jeu de bâtonnets)
  • Con lăn

    Patin; galet Con lăn xe trượt tuyết patins d\'un tra†neau Con lăn ở ghế bành galets d\'un fauteuil Rouleau
  • Con lắc

    (vật lí) pendule ; balancier
  • Con ma

    Fantôme Avion du nom de Fantôme
  • Con mái

    Oiseau femelle
  • Con mắt

    Oeil; vue Nheo con mắt cligner l\'oeil Con mắt tinh đời vue perspicace
  • Con mẹ

    (nghĩa xấu) mégère; typesse
  • Con mọn

    Enfant en bas âge
  • Con một

    Enfant unique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top