Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Con hầu

(từ cũ, nghĩa cũ) servante

Xem thêm các từ khác

  • Con khăng

    Bâtonnet (dans le jeu de bâtonnets)
  • Con lăn

    Patin; galet Con lăn xe trượt tuyết patins d\'un tra†neau Con lăn ở ghế bành galets d\'un fauteuil Rouleau
  • Con lắc

    (vật lí) pendule ; balancier
  • Con ma

    Fantôme Avion du nom de Fantôme
  • Con mái

    Oiseau femelle
  • Con mắt

    Oeil; vue Nheo con mắt cligner l\'oeil Con mắt tinh đời vue perspicace
  • Con mẹ

    (nghĩa xấu) mégère; typesse
  • Con mọn

    Enfant en bas âge
  • Con một

    Enfant unique
  • Con mụ

    (nghĩa xấu) moukère; mouquère
  • Con ngươi

    Prunelle; pupille
  • Con ngựa

    (kỹ thuật) ancre (d\'horloge) (động vật) le cheval
  • Con nhà

    Enfant Con nhà khó bảo enfant indocile Enfant de bonne famille
  • Con nhài

    Servante
  • Con nhỏ

    (thân mật) fillette Con nhỏ nhà tôi notre fillette
  • Con nuôi

    Enfant adoptif
  • Con nít

    Enfant; petit enfant; marmot
  • Con nước

    Marée Con nước lên marée haute ; marée montante; flux Con nước xuống marée basse ; marée descendante ; reflux ; jasant
  • Con nợ

    Débiteur Chủ nợ và con nợ le créancier et le débiteur
  • Con nụ

    (từ cũ, nghĩa cũ) servante
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top