Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cuồng vọng

Sotte ambition; château en Espagne

Xem thêm các từ khác

  • Cuồng ẩm

    (từ cũ, nghĩa cũ) boire de l\'alcool à l\'excès
  • Cuỗm

    (thông tục) faucher; rafler; ratiboiser; calotter; roustir; effaroucher
  • Cuộc họp

    Réunion
  • Cuộc lạc quyên

    Quête; souscription; collecte
  • Cuộc sống

    Vie; existence humaine
  • Cuộc thi

    Épreuve; concours
  • Cuộc vui

    Séance de réjouissances
  • Cuộc đua

    Compétition; course
  • Cuộc đấu

    (thể dục thể thao) épreuve; match; rencontre
  • Cuộc đỏ đen

    Jeu de hasard; jeu d\'argent
  • Cuộc đời

    Vie; existence
  • Cuội kết

    (địa lý, địa chất) conglomérat
  • Cuộn khúc

    S\'enrouler; se lover; se tordre
  • Cuộn mình

    Se replier sur soi-même; se rouler
  • Cuộn phim

    Bobine de film Bobine de pellicules photographiques
  • Cà-phê

    Café (thực vật học) caféier bình pha cà-phê cafétière bộ cà-phê (thực vật học) rubiales họ cà-phê (thực vật học) rubiacées...
  • Cà-rốt

    (thực vật học) carotte
  • Cà bát

    (thực vật học) morelle à gros fruit
  • Cà chua

    (thực vật học) tomate
  • Cà cuống

    (động vật học) bélostome Essence de bélostome (utilisée comme condiment) cà cuống chết đến đít còn cay malgré toutes les épreuves,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top