Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cua

(động vật học) crabe

Xem thêm các từ khác

  • Cua-roa

    (kỹ thuật) courroie
  • Cua bấy

    Craquelot (crabe qui vient de changer le carapace)
  • Cua bể

    Crabe de mer
  • Cua gạch

    (động vật học) crabe à gros hépatopancréas
  • Cua nhện

    (động vật học) pise; araignée de mer
  • Cua óp

    Như cua nước
  • Cua đồng

    Crabe de rizière
  • Cum cúp

    Xem cúp
  • Cun cút

    (từ cũ, nghĩa cũ) toupet (mèche de cheveux de fillette au-dessus de la fontanelle, le reste de la tête étant rasée)
  • Cung

    Mục lục 1 Arc 2 Carder à l\'arc (du coton) 3 Étape; relais 4 Palais 5 (tôn giáo) sanctuaire 6 (đánh bài, đánh cờ) case du roi (jeu d\'échecs...
  • Cung bậc

    (âm nhạc) ton: mesure
  • Cung chiêm

    (ít dùng) contempler respectueusement; admirer révérencieusement
  • Cung chiều

    (từ cũ, nghĩa cũ) déposer; faire une déposition
  • Cung chúc

    (từ cũ, nghĩa cũ) souhaiter; présenter ses souhaits
  • Cung cách

    Manière; fa�on
  • Cung cúc

    Sans mot dire
  • Cung cấm

    (từ cũ, nghĩa cũ) palais royal (dont l\'entrée est interdite)
  • Cung cấp

    Fournir; alimenter; ravitailler; subvenir; approvisionner
  • Cung cầu

    Xem cung
  • Cung hiến

    (từ cũ, nghĩa cũ) dédier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top