Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cung đàn

Air de musique

Xem thêm các từ khác

  • Cung đình

    Palais royal
  • Cung đốn

    Fournir le nécessaire (de fa�on forcée)
  • Cung độ

    (giao thông) section
  • Cung ứng

    Fournir
  • Cuông

    (tiếng địa phương) paon
  • Cuốc

    Mục lục 1 (động vật học) marouette 2 Piocher 3 Pioche; houe; serfouette 4 Course 5 (thông tục) faire une course; aller d\'un trait (động...
  • Cuốc bàn

    Houe à large lame
  • Cuốc bộ

    (thông tục) aller à pied
  • Cuốc chim

    Pic; décintroir
  • Cuốc xới

    Binette
  • Cuối

    Fin; terme; queue Dernier; final; terminal
  • Cuối cùng

    Dernier; suprême; définitif Finalement; enfin; en fin de compte; en définitive; en dernier lieu
  • Cuối tuần

    Week-end
  • Cuốn

    Mục lục 1 Enrouler; rouler 2 Entra†ner; charrier 3 Rouleau 4 Mets enroulé (dans une salade ou une galette) 5 Ouvrage; volume; exemplaire 6 (kiến...
  • Cuốn chiếu

    (động vật học) iule
  • Cuốn gói

    (thông tục) plier bagage
  • Cuốn hút

    Captiver; entra†ner; avoir un pouvoir entra†nant
  • Cuốn lá

    Sâu cuốn lá chenille lieuse; lieuse
  • Cuốn tổ sâu

    (thực vật học) convoluté
  • Cuốn vó

    (thông tục) s\'enfuir au galop
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top