Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cung cầu

Xem cung

Xem thêm các từ khác

  • Cung hiến

    (từ cũ, nghĩa cũ) dédier
  • Cung hạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) présenter ses voeux respectueux
  • Cung hỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) souhaiter; présenter ses souhaits
  • Cung khai

    (luật học, pháp lý) déposer
  • Cung khuyết

    (từ cũ, nghĩa cũ) porte de palais royal
  • Cung kiếm

    (từ cũ, nghĩa cũ) les armes; le métier des armes
  • Cung kính

    Respectueux; révérencieux
  • Cung long

    (từ cũ, nghĩa cũ) état d\'une femme en couches
  • Cung mây

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) palais céleste; cieux
  • Cung mê

    (sử học) labyrinthe
  • Cung nga

    (từ cũ, nghĩa cũ) odalisque; suivante
  • Cung nguyệt

    (từ cũ, nghĩa cũ) như cung trăng
  • Cung nữ

    (từ cũ, nghĩa cũ) odalisque; suivante
  • Cung phi

    (từ cũ, nghĩa cũ) odalisque; femme d\'un harem des rois féodaux
  • Cung phụng

    Subvenir aux besoins (des supérieurs)
  • Cung quăng

    Larve de moustique
  • Cung quế

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) la lune Harem
  • Cung răng

    (giải phẩu học) arcade dentaire
  • Cung thang

    Say tít cung thang ivre mort; so‰lard
  • Cung thiếu niên

    Palais de jeunes pionniers
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top