Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cung mê

(sử học) labyrinthe

Xem thêm các từ khác

  • Cung nga

    (từ cũ, nghĩa cũ) odalisque; suivante
  • Cung nguyệt

    (từ cũ, nghĩa cũ) như cung trăng
  • Cung nữ

    (từ cũ, nghĩa cũ) odalisque; suivante
  • Cung phi

    (từ cũ, nghĩa cũ) odalisque; femme d\'un harem des rois féodaux
  • Cung phụng

    Subvenir aux besoins (des supérieurs)
  • Cung quăng

    Larve de moustique
  • Cung quế

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) la lune Harem
  • Cung răng

    (giải phẩu học) arcade dentaire
  • Cung thang

    Say tít cung thang ivre mort; so‰lard
  • Cung thiếu niên

    Palais de jeunes pionniers
  • Cung thiềm

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) la lune
  • Cung thương

    (từ cũ, nghĩa cũ) natation musicale
  • Cung thất

    Demeure royale; palais royal
  • Cung thỉnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) invoquer (les mânes des ancêtres)
  • Cung thủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) archer
  • Cung tiêu

    Hợp tác xã cung tiêu coopérative d\'approvisionnement et d\'écoulement
  • Cung tiến

    (từ cũ, nghĩa cũ) arc et flèches
  • Cung trăng

    (từ cũ, nghĩa cũ) palais sélénien; la lune
  • Cung tên

    Arc et flèches; les armes
  • Cung tần

    (từ cũ, nghĩa cũ) odalisque gradée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top