Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cung tên

Arc et flèches; les armes

Xem thêm các từ khác

  • Cung tần

    (từ cũ, nghĩa cũ) odalisque gradée
  • Cung văn

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire des aveux
  • Cung đao

    (từ cũ, nghĩa cũ) métier des armes
  • Cung điện

    Palais royaux
  • Cung điệu

    (âm nhạc) ton
  • Cung đàn

    Air de musique
  • Cung đình

    Palais royal
  • Cung đốn

    Fournir le nécessaire (de fa�on forcée)
  • Cung độ

    (giao thông) section
  • Cung ứng

    Fournir
  • Cuông

    (tiếng địa phương) paon
  • Cuốc

    Mục lục 1 (động vật học) marouette 2 Piocher 3 Pioche; houe; serfouette 4 Course 5 (thông tục) faire une course; aller d\'un trait (động...
  • Cuốc bàn

    Houe à large lame
  • Cuốc bộ

    (thông tục) aller à pied
  • Cuốc chim

    Pic; décintroir
  • Cuốc xới

    Binette
  • Cuối

    Fin; terme; queue Dernier; final; terminal
  • Cuối cùng

    Dernier; suprême; définitif Finalement; enfin; en fin de compte; en définitive; en dernier lieu
  • Cuối tuần

    Week-end
  • Cuốn

    Mục lục 1 Enrouler; rouler 2 Entra†ner; charrier 3 Rouleau 4 Mets enroulé (dans une salade ou une galette) 5 Ouvrage; volume; exemplaire 6 (kiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top