Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dài dòng

Long; prolixe; verbeux; paraphrastique

Xem thêm các từ khác

  • Dài hơi

    De longue haleine
  • Dài hạn

    À long terme; à longue échéance
  • Dài long

    Bóc ngắn cắn dài dépenser plus qu\'on ne produit; dépenser plus qu\'on ne gagne
  • Dài lưng

    Avoir les côtes en long dài lưng tốn vải ăn no lại nằm ne faire que manger et passer son temps à se coucher; avoir les côtes en long
  • Dài lời

    Parler longuement; être verbeux
  • Dài mồm

    Protester de fa�on véhémente et entêtée
  • Dài ngoằng

    (nghĩa xấu) affreusement allongé
  • Dài đườn

    Allongé d\'une manière disgracieuse
  • Dàn

    Plan Troupe Déployer; disposer en ordre
  • Dàn bài

    Plan
  • Dàn cảnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) mettre en scène người dàn cảnh metteur en scène
  • Dàn dựng

    (nghệ thuật) monter (une pièce)
  • Dàn hoà

    Concilier; réconcilier
  • Dàn kịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) troupe de théâtre
  • Dàn mặt

    S\'exposer; s\'exhiber Se présenter devant (quelqu\'un)
  • Dàn mỏng

    Étendre sur une plus grande surface Éparpiller
  • Dàn nhạc

    (âm nhạc) orchestre
  • Dàn trận

    (quân sự) ranger en ordre de bataille
  • Dàn xếp

    Arranger; transiger
  • Dàn ý

    Canevas; plan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top