Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dân tộc chủ nghĩa

Nationaliste

Xem thêm các từ khác

  • Dân tộc học

    Ethnographie; ethnologie nhà dân tộc học ethnographe, ethnologue%%* Le Vietnam possède l\'un des mélanges ethno-linguistiques les plus complexes...
  • Dân tộc tính

    Caractère national
  • Dân vận

    Agitation et propagande auprès du peuple
  • Dân vệ

    Garde civile
  • Dân đen

    (từ cũ, nghĩa cũ, nghĩa xấu) bas peuple; menu peuple; pied-plat; populace
  • Dân đinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) homme taillable et corvéable
  • Dân ước

    (sử học) contrat social
  • Dâng công

    Présenter les résultats glorieux de son travail
  • Dâng sao

    (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) célébrer le culte des astres (pour conjurer un danger)
  • Dâu bể

    (văn chương) như bể dâu
  • Dâu con

    Bru considérée comme enfant
  • Dâu gia

    Famille alliée (par le mariage)
  • Dâu rượu

    (thực vật học) cirier; myrica họ dâu rượu myricacées
  • Dâu tây

    Fraisier; fraise
  • Dâu tằm

    (thực vật học) m‰rier
  • Dây buộc

    Attache; lien; ficelle; (hàng hải) amarre (d un navire)
  • Dây bông xanh

    (thực vật học) thunbergia
  • Dây bọc

    (điện học) fil recouvert d\'une gaine isolante; fil isolé
  • Dây chun

    Lastex
  • Dây chuyền

    Sautoir; châtelaine; jaseran; cha†ne
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top