- Từ điển Việt - Pháp
Dân thầy
(từ cũ, nghĩa cũ) les employés de bureau; les fonctionnaires
Các từ tiếp theo
-
Dân thợ
(từ cũ, nghĩa cũ) les ouvriers -
Dân trí
(từ cũ, nghĩa cũ) degré intellectuel du peuple -
Dân tuyển
Élu par le peuple -
Dân tâm
(từ cũ, nghĩa cũ) esprit du peuple -
Dân tình
Situation du peuple -
Dân túy
(chính trị) populiste chủ nghĩa dân túy populisme -
Dân tộc
Peuple; nation National; populaire -
Dân tộc chủ nghĩa
Nationaliste -
Dân tộc học
Ethnographie; ethnologie nhà dân tộc học ethnographe, ethnologue%%* Le Vietnam possède l\'un des mélanges ethno-linguistiques les plus complexes... -
Dân tộc tính
Caractère national
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Highway Travel
2.654 lượt xemMammals I
441 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemBirds
356 lượt xemA Classroom
173 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.